Định nghĩa của từ translator

translatornoun

biên dịch viên, dịch giả

/tranzˈleɪtə//trɑːnzˈleɪtə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "translator" bắt nguồn từ tiếng Latin "translatus", có nghĩa là "mang qua". Từ này ám chỉ hành động di chuyển một thứ gì đó, trong trường hợp này là ngôn ngữ, từ dạng này sang dạng khác. Lần đầu tiên từ "translator" được ghi chép trong tiếng Anh là vào thế kỷ 14, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của dịch thuật như một công cụ giao tiếp và truyền bá kiến ​​thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười dịch

meaningmáy truyền tin (bưu điện)

typeDefault

meaningmáy dịch

meaningcode t. máy dịch mã

namespace
Ví dụ:
  • The author of the novel hired a translator to convert the text into multiple languages for a wider audience.

    Tác giả của cuốn tiểu thuyết đã thuê một dịch giả để dịch văn bản sang nhiều ngôn ngữ để đông đảo độc giả có thể tiếp cận.

  • After struggling with a foreign language for years, he finally decided to seek the help of a professional translator.

    Sau nhiều năm vật lộn với ngoại ngữ, cuối cùng ông quyết định tìm đến sự giúp đỡ của một biên dịch viên chuyên nghiệp.

  • The translator worked diligently to ensure that the meaning of the text remained intact during the translation process.

    Người dịch đã làm việc chăm chỉ để đảm bảo ý nghĩa của văn bản được giữ nguyên trong quá trình dịch.

  • Her translator skills enabled her to communicate fluently in several languages, which came in handy when traveling.

    Kỹ năng phiên dịch giúp cô giao tiếp lưu loát bằng nhiều ngôn ngữ, rất hữu ích khi đi du lịch.

  • The translator's error-free work earned him a glowing recommendation from his satisfied client.

    Bản dịch không có lỗi của người dịch đã giúp anh nhận được lời giới thiệu nồng nhiệt từ khách hàng hài lòng.

  • To accurately capture the tone of the original text, the translator also took cultural context into consideration.

    Để nắm bắt chính xác giọng điệu của văn bản gốc, người dịch cũng đã cân nhắc đến bối cảnh văn hóa.

  • The translator accepted the challenging project of translating a piece of international law, as she was keenly aware of the legal nuances involved.

    Người dịch đã chấp nhận dự án đầy thử thách là dịch một văn bản luật quốc tế vì cô nhận thức sâu sắc về những sắc thái pháp lý liên quan.

  • The translator's experience in the industry enabled him to handle technical texts with precision and efficiency.

    Kinh nghiệm trong ngành của biên dịch viên giúp anh xử lý các văn bản kỹ thuật một cách chính xác và hiệu quả.

  • To fulfill her commitment to keeping the content original, the translator collaborated closely with the author throughout the translation process.

    Để thực hiện cam kết giữ nguyên nội dung, người dịch đã hợp tác chặt chẽ với tác giả trong suốt quá trình dịch.

  • The translator's attention to detail and flair for languages made the translation project a recipe for success.

    Sự chú ý đến từng chi tiết và năng khiếu ngôn ngữ của người dịch đã biến dự án dịch thuật thành công.