Định nghĩa của từ intermix

intermixverb

Intermix

/ˌɪntəˈmɪks//ˌɪntərˈmɪks/

Từ "intermix" là một thuật ngữ tương đối hiện đại được sử dụng vào cuối những năm 1800. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hai gốc tiếng Latin: "inter", nghĩa là "ở giữa" và "misci", nghĩa là "trộn". Từ này trở nên phổ biến trong bối cảnh kỹ thuật cơ khí, đặc biệt là trong lĩnh vực kỹ thuật hóa học. Trong bối cảnh này, "intermixing" dùng để chỉ quá trình phân phối đồng đều và triệt để hai hoặc nhiều vật liệu trong một hỗn hợp. Điều này rất quan trọng trong các quy trình công nghiệp như trộn hóa chất, pha trộn chất lỏng và khuấy chất rắn. Theo thời gian, việc sử dụng "intermix" đã vượt ra ngoài phạm vi kỹ thuật và trở nên phổ biến hơn trong các bối cảnh xã hội, đặc biệt là khi nói đến sự pha trộn của các nền văn hóa, dân tộc hoặc quốc tịch khác nhau. Nó gợi ý về một nồi nấu chảy hoặc sự kết hợp của các yếu tố trước đây vốn riêng biệt. Theo nghĩa rộng hơn, "intermixing" có thể có hàm ý tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh và có thể được hiểu là làm phong phú hoặc đe dọa đến việc bảo tồn bản sắc văn hóa.

Tóm Tắt

type động từ

meaningtrộn lẫn

namespace
Ví dụ:
  • In the multicultural neighborhood, people from different backgrounds intermix as they go about their daily routines.

    Trong khu phố đa văn hóa, những người có xuất thân khác nhau hòa nhập vào nhau khi họ thực hiện thói quen hàng ngày.

  • The students from both schools intermixed during the school dance, mingling and dancing together.

    Học sinh từ cả hai trường đã cùng nhau tham gia buổi khiêu vũ của trường, giao lưu và nhảy múa cùng nhau.

  • The chef added some herbs and spices from different parts of the world to intermix the flavors in the dish.

    Đầu bếp đã thêm một số loại thảo mộc và gia vị từ nhiều nơi trên thế giới để hòa quyện hương vị trong món ăn.

  • The charity event brought together people from diverse walks of life, intermingling to raise funds for a noble cause.

    Sự kiện từ thiện này quy tụ những người đến từ nhiều tầng lớp khác nhau, cùng nhau gây quỹ cho một mục đích cao cả.

  • The friends intermingled during the party, switching between conversations with different groups.

    Những người bạn hòa mình vào bữa tiệc, trao đổi trò chuyện với nhiều nhóm khác nhau.

  • The sales promoter intermingled with the crowd at the festival, interacting with potential customers from all ethnicities.

    Nhân viên bán hàng hòa mình vào đám đông tại lễ hội, giao lưu với những khách hàng tiềm năng từ mọi dân tộc.

  • The theater performance brought together actors from various countries, intermingling their talents to deliver a riveting performance.

    Vở kịch quy tụ các diễn viên đến từ nhiều quốc gia, kết hợp tài năng của họ để mang đến một màn trình diễn hấp dẫn.

  • The traffic circle allowed drivers from all directions to intermingle, merging onto the main road without colliding.

    Vòng xoay giao thông cho phép người lái xe từ mọi hướng có thể hòa nhập vào đường chính mà không va chạm.

  • The guests at the art exhibit intermingled as they admired the exquisite works, sometimes stopping to engage in conversation.

    Những vị khách tham quan triển lãm nghệ thuật hòa vào nhau khi chiêm ngưỡng những tác phẩm tinh tế, thỉnh thoảng dừng lại để trò chuyện.

  • The jazz band intermixed different styles of music, ranging from the blues to swing, to create a unique sound that delighted the audience.

    Ban nhạc jazz đã kết hợp nhiều phong cách âm nhạc khác nhau, từ nhạc blues đến nhạc swing, để tạo ra âm thanh độc đáo khiến khán giả thích thú.