Định nghĩa của từ interlace

interlaceverb

xen kẽ

/ˌɪntəˈleɪs//ˌɪntərˈleɪs/

Từ "interlace" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "be gearwake", có nghĩa là "quanh một vòng xoắn ốc". Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các nút thắt phức tạp và các thiết kế đan xen được tìm thấy trong các bản thảo và tác phẩm điêu khắc thời trung cổ, chẳng hạn như Sách Kells và Phúc âm Lindisfarne. Hoa văn đan xen được tạo ra bằng cách xoắn và bện các sợi liên kết với nhau theo hình xoắn ốc liên tục, tạo thành họa tiết trang trí liên tục. Các hoa văn này thường được sử dụng làm khung để dệt các thiết kế phức tạp, chẳng hạn như động vật, hình người hoặc hình dạng hình học. Việc sử dụng đan xen trong nghệ thuật thời trung cổ có thể là do ảnh hưởng của các nền văn hóa Celtic, German và Bắc Âu, tất cả đều sử dụng các hoa văn nút thắt tương tự trong nghệ thuật trang trí của họ. Đan xen cũng là biểu tượng của sự kết nối và tính liên tục của thế giới tự nhiên và vị trí của con người trong đó. Trong cách sử dụng hiện đại, "interlace" có nghĩa là sự chồng chéo của hai yếu tố liên quan, chẳng hạn như văn bản hoặc dữ liệu, để truyền tải ý nghĩa sâu sắc hơn hoặc kết nối giữa chúng. Điều này có thể thấy trong sự liên kết giữa các liên kết trong hệ thống siêu văn bản máy tính, cho phép người dùng dễ dàng điều hướng giữa các trang liên quan. Tóm lại, từ "interlace" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "be gearwake", mô tả các họa tiết trang trí nút thắt phức tạp được tìm thấy trong nghệ thuật thời trung cổ. Việc tiếp tục sử dụng từ này cho đến ngày nay phản ánh sức mạnh lâu dài của các họa tiết này trong việc kết nối và đan xen các yếu tố khác nhau theo những cách có ý nghĩa.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkết lại với nhau, bện lại, xoắn lại, ken lại

meaning(nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ với nhau, ràng buộc với nhau

meaningtrộn lẫn với nhau

type nội động từ

meaningbện chéo vào nhau

namespace
Ví dụ:
  • Intricate vines interlace around the ancient stone archway, creating a thick foliage canopy.

    Những dây leo phức tạp đan xen quanh cổng vòm đá cổ, tạo nên tán lá dày.

  • The fingers of the waves interlace with the sandy shoreline, forming a natural border.

    Những ngón tay của sóng đan xen vào bờ cát, tạo thành một đường viền tự nhiên.

  • The tendrils of the creeping plants interlace along the crumbling brick wall, providing a gentle cover.

    Những tua cuốn của cây dây leo đan xen dọc theo bức tường gạch đổ nát, tạo nên lớp phủ nhẹ nhàng.

  • The chromatisms of the lights in the city interlace with the darkness, creating a mesmerizing effect.

    Sắc độ của ánh sáng trong thành phố hòa quyện với bóng tối, tạo nên hiệu ứng mê hoặc.

  • The branches of the birch tree interlace overhead, forming an arch over the garden.

    Những cành cây bạch dương đan xen vào nhau phía trên, tạo thành một mái vòm trên khu vườn.

  • The shadows of the trees interlace across the pavement, dancing along with the leaves rustling in the wind.

    Những bóng cây đan xen trên vỉa hè, nhảy múa cùng tiếng lá xào xạc trong gió.

  • The pattern of the weave in the carpet interlaces in a zigzag motion, making for an eye-catching design.

    Họa tiết dệt trên thảm đan xen theo chuyển động ngoằn ngoèo, tạo nên thiết kế bắt mắt.

  • The strings of the guitar interlace with the melody, creating a soothing harmony.

    Những dây đàn guitar hòa quyện vào giai điệu, tạo nên một bản hòa âm êm dịu.

  • The roots of the trees interlace below ground, forming a complex network that supports and stabilizes the soil.

    Rễ cây đan xen vào nhau dưới lòng đất, tạo thành một mạng lưới phức tạp giúp nâng đỡ và ổn định đất.

  • The fabric of the dress interlaces as the model gracefully moves, gliding effortlessly in the wind.

    Chất vải của chiếc váy đan xen vào nhau khi người mẫu di chuyển duyên dáng, lướt nhẹ nhàng trong gió.