Định nghĩa của từ incorporate

incorporateverb

kết hợp

/ɪnˈkɔːpəreɪt//ɪnˈkɔːrpəreɪt/

Từ "incorporate" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "in corpora" có nghĩa là "vào cơ thể". Cụm từ này được sử dụng trong Đế chế La Mã để mô tả quá trình hợp nhất một thực thể vào một thực thể khác, cụ thể là khi thực thể được hợp nhất trở thành một phần của cấu trúc tổng thể của thực thể tiếp nhận. Cách sử dụng hiện đại của thuật ngữ "incorporate" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi nó ám chỉ việc hợp nhất một nhà thờ hoặc một tu viện vào một tổ chức tôn giáo lớn hơn. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh công ty để mô tả quá trình mà một nhóm cá nhân tập hợp lại để thành lập một thực thể pháp lý có bản sắc riêng biệt. Về bản chất, "incorporate" là kết hợp các thực thể riêng biệt thành một thể thống nhất, duy nhất. Điều này có thể thấy trong cả bối cảnh hữu cơ và pháp lý, trong đó khái niệm "incorporating" được sử dụng để mô tả việc hợp nhất các bộ phận thành một thể thống nhất. Việc sử dụng thuật ngữ "incorporate" đã thay đổi theo thời gian, nhưng ý nghĩa của nó vẫn không đổi: hợp nhất hai thực thể riêng biệt thành một thực thể tích hợp duy nhất. Nó vẫn là một thuật ngữ pháp lý quan trọng ngày nay, đặc biệt là trong bối cảnh thành lập doanh nghiệp, khi nó mô tả quá trình mà một công ty có được sự công nhận hợp pháp như một thực thể riêng biệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkết hợp chặt chẽ

meaninghợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

type ngoại động từ

meaningsáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ

meaninghợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể

meaningkết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể

namespace

to include something so that it forms a part of something

bao gồm một cái gì đó để nó tạo thành một phần của một cái gì đó

Ví dụ:
  • The new car design incorporates all the latest safety features.

    Thiết kế xe mới tích hợp tất cả các tính năng an toàn mới nhất.

  • We have incorporated all the latest safety features into the design.

    Chúng tôi đã kết hợp tất cả các tính năng an toàn mới nhất vào thiết kế.

  • Many of your suggestions have been incorporated in the plan.

    Nhiều đề xuất của bạn đã được đưa vào kế hoạch.

  • In order to attract more customers, the company has incorporated a loyalty reward program into their business model.

    Để thu hút thêm khách hàng, công ty đã đưa chương trình thưởng khách hàng thân thiết vào mô hình kinh doanh của mình.

  • The artist seamlessly incorporated elements of nature into her abstract painting, creating a stunning visual representation of the environment.

    Nghệ sĩ đã kết hợp nhuần nhuyễn các yếu tố thiên nhiên vào bức tranh trừu tượng của mình, tạo nên hình ảnh trực quan tuyệt đẹp về môi trường.

Ví dụ bổ sung:
  • Results are incorporated within personalized medical records.

    Kết quả được kết hợp trong hồ sơ y tế cá nhân.

  • The computer components are incorporated seamlessly.

    Các thành phần máy tính được kết hợp liền mạch.

  • The data is now incorporated in the total figures.

    Dữ liệu bây giờ được kết hợp trong tổng số.

  • The territory was formally incorporated into the Russian Empire in 1876.

    Lãnh thổ này được chính thức sáp nhập vào Đế quốc Nga vào năm 1876.

  • These conditions must be expressly incorporated into the contract of employment.

    Những điều kiện này phải được đưa vào hợp đồng lao động một cách rõ ràng.

to create a legally recognized company

để thành lập một công ty được công nhận hợp pháp

Ví dụ:
  • The company was incorporated in 2008.

    Công ty được thành lập vào năm 2008.