Định nghĩa của từ intersperse

intersperseverb

xen kẽ

/ˌɪntəˈspɜːs//ˌɪntərˈspɜːrs/

Nguồn gốc của từ "intersperse" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó lần đầu tiên xuất hiện trong văn học Anh. Từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "interspargere", có nghĩa là "rải rác hoặc rắc vào". Trong tiếng Latin, "inter" có nghĩa là "ở giữa", và "spargere" có nghĩa là "rải rác" hoặc "gieo". Bằng cách kết hợp hai từ này, từ tiếng Latin "interspargere" ám chỉ hành động rải rác hoặc gieo thứ gì đó giữa những thứ khác. Trong tiếng Anh, từ "intersperse" vẫn giữ nguyên nghĩa là rải rác hoặc rải rác những thứ này vào những thứ khác. Từ này thường được dùng để mô tả hành động chèn hoặc đặt những thứ này vào giữa những thứ khác. Ví dụ, bạn có thể nói rằng bạn đang xen kẽ những câu chuyện cười trong suốt bài phát biểu của mình hoặc xen kẽ những bông hoa giữa các loại rau trong vườn của mình. Từ "intersperse" khá phức tạp vì nó liên quan đến việc kết hợp hai từ tiếng Latin để tạo thành một từ tiếng Anh duy nhất. Tuy nhiên, nguồn gốc của nó rất rõ ràng và ý nghĩa của nó rất đơn giản, khiến nó trở thành một phần quan trọng của tiếng Anh.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningrắc, rải

namespace
Ví dụ:
  • The speaker interspersed pauses between each point in their speech, creating a rhythmic pattern that kept the audience engaged.

    Người nói xen kẽ các khoảng dừng giữa mỗi điểm trong bài phát biểu, tạo ra một nhịp điệu thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The scent of blooming flowers intersperse the air with a refreshing aroma as I walk through the park.

    Mùi hương của những bông hoa nở rộ hòa quyện trong không khí với hương thơm tươi mát khi tôi đi bộ qua công viên.

  • Throughout the movie, comedic moments intersperse the action scenes, providing much-needed relief to the viewer.

    Trong suốt bộ phim, những khoảnh khắc hài hước xen kẽ giữa các cảnh hành động, mang lại sự thoải mái cần thiết cho người xem.

  • News articles that focus on positive events intersperse the often-negative headlines that dominate mainstream media.

    Các bài báo tập trung vào các sự kiện tích cực xen kẽ với các tiêu đề thường mang tính tiêu cực chiếm ưu thế trên các phương tiện truyền thông chính thống.

  • The aroma of coffee intersperse the offices, filling the air with a warm and inviting fragrance.

    Mùi thơm của cà phê lan tỏa khắp văn phòng, mang đến không khí ấm áp và hấp dẫn.

  • The routine of a sales team intersperse their conversations with tactics that aim to convert leads into trustworthy clients.

    Thói quen của một đội ngũ bán hàng là xen kẽ các cuộc trò chuyện với các chiến thuật nhằm mục đích chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành khách hàng đáng tin cậy.

  • Twitter feeds intersperse the sometimes-misleading content with informative content that helps the user stay up-to-date with the world's latest happenings.

    Nguồn cấp dữ liệu Twitter xen kẽ nội dung đôi khi gây hiểu lầm với nội dung thông tin giúp người dùng cập nhật những diễn biến mới nhất trên thế giới.

  • Memes intersperse social media platforms, offering entertainment and humor to users that they can't always find elsewhere.

    Meme xuất hiện trên nhiều nền tảng mạng xã hội, mang đến cho người dùng sự giải trí và hài hước mà họ không phải lúc nào cũng tìm thấy ở nơi khác.

  • Multiple genres intersperse the playlist, preventing the listener from getting bored and creating a diverse range of experiences.

    Nhiều thể loại nhạc xen kẽ trong danh sách phát, giúp người nghe không cảm thấy nhàm chán và tạo ra nhiều trải nghiệm đa dạng.

  • The mundane routines of daily life intersperse the occasional surprise events that make life a magical journey.

    Những thói quen thường ngày đan xen những sự kiện bất ngờ thỉnh thoảng xảy ra khiến cuộc sống trở thành một hành trình kỳ diệu.

Từ, cụm từ liên quan