Định nghĩa của từ intake

intakenoun

đầu vào

/ˈɪnteɪk//ˈɪnteɪk/

Từ "intake" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 từ tiếng Latin "intactus", có nghĩa là "unharmed" hoặc "không bị ảnh hưởng". Trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, các nhà máy và ngành công nghiệp bắt đầu phát triển nhanh chóng và khái niệm kiểm soát và điều chỉnh các quy trình công nghiệp đòi hỏi các nguyên tắc và biện pháp khoa học. Thuật ngữ "intake" ban đầu ám chỉ quá trình đưa nguyên liệu thô chưa qua chế biến vào nhà máy hoặc máy móc để chế biến thêm. Trong bối cảnh y học, từ "intake" xuất hiện vào đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ y khoa để mô tả quá trình tiêu thụ thực phẩm, chất lỏng và thuốc, điều này rất cần thiết để duy trì sức khỏe tốt và ngăn ngừa bệnh tật. Ngày nay, từ "intake" thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, chẳng hạn như kỹ thuật, tài chính và y học, để biểu thị quá trình tiếp nhận hoặc tiêu thụ một lượng hoặc loại tài nguyên hoặc vật liệu cụ thể. Ví dụ, trong kỹ thuật, intake đề cập đến hệ thống hút nước hoặc không khí vào máy móc hoặc thiết bị, trong khi trong tài chính, intake đề cập đến lượng thu nhập hoặc doanh thu do một doanh nghiệp tạo ra trong một khoảng thời gian cụ thể. Nhìn chung, từ "intake" đóng vai trò là một thuật ngữ đa năng và thiết yếu mô tả quá trình tiếp nhận hoặc tiêu thụ một thứ gì đó, đã phát triển và đa dạng về ý nghĩa theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđiểm lấy nước vào (sông đào, ống bơm...)

meaningsự lấy vào; vật lấy vào; lượng lấy vào

examplea small pipe has little intake: một cái tẩu nhỏ lấy thuốc chẳng được bao nhiêu

meaningđương hầm thông hơi (trong mỏ)

namespace

the amount of food, drink, etc. that you take into your body

lượng thức ăn, đồ uống, v.v. mà bạn đưa vào cơ thể

Ví dụ:
  • high fluid intake

    lượng chất lỏng cao

  • to reduce your daily intake of salt

    để giảm lượng muối ăn hàng ngày của bạn

Ví dụ bổ sung:
  • Make sure you have a balanced intake of vitamins A, B, C and D.

    Hãy đảm bảo rằng bạn có lượng vitamin A, B, C và D cân bằng.

  • One of the best ways to get to your ideal size is to cut fat intake right down.

    Một trong những cách tốt nhất để đạt được kích thước lý tưởng là cắt giảm ngay lượng chất béo.

  • You need to watch your alcohol intake.

    Bạn cần theo dõi lượng rượu của bạn.

  • You should maintain a low intake of fat.

    Bạn nên duy trì lượng chất béo thấp.

  • your recommended daily intake of vitamin C

    lượng vitamin C khuyến nghị hàng ngày của bạn

the number of people who are allowed to enter a school, college, profession, etc. during a particular period

số người được phép vào một trường học, cao đẳng, nghề nghiệp, vv trong một thời gian cụ thể

Ví dụ:
  • the annual student intake

    lượng sinh viên hàng năm

  • Intake in universities is down by 10%.

    Tỷ lệ nhập học vào các trường đại học giảm 10%.

Ví dụ bổ sung:
  • The government should be promoting a balanced intake of students for every school.

    Chính phủ nên thúc đẩy việc cân bằng số lượng học sinh ở mỗi trường.

  • The school has an annual intake of 20 to 30.

    Trường có lượng tuyển sinh hàng năm từ 20 đến 30.

a place where liquid, air, etc. enters a machine

nơi mà chất lỏng, không khí, v.v. đi vào máy

Ví dụ:
  • the air/fuel intake

    lượng không khí/nhiên liệu

an act of taking something in, especially breath

một hành động đưa một cái gì đó vào, đặc biệt là hơi thở

Ví dụ:
  • She gave a sharp intake of breath.

    Cô hít một hơi thật mạnh.

  • When the news was announced, there was a sharp intake of breath.

    Khi tin tức được công bố, có một hơi thở gấp gáp.