Định nghĩa của từ uptake

uptakenoun

sự hấp thụ

/ˈʌpteɪk//ˈʌpteɪk/

Từ "uptake" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 17, bắt nguồn từ "up" trong tiếng Đức nguyên thủy có nghĩa là "up" hoặc "upwards" và từ tiếng Anh cổ "take". Ban đầu, "uptake" dùng để chỉ hành động nâng hoặc đưa một vật gì đó lên cao hơn hoặc lên một trạng thái cao hơn. Vào cuối thế kỷ 17, thuật ngữ này có một ý nghĩa mới, dùng để chỉ quá trình tiếp nhận hoặc hấp thụ một thứ gì đó, chẳng hạn như một chất hoặc thông tin. Vào thế kỷ 19, thuật ngữ "uptake" được sử dụng phổ biến trong hóa học để mô tả quá trình hấp thụ hoặc phản ứng của các chất. Ngày nay, từ "uptake" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm sinh học, tâm lý học và y học, để mô tả quá trình tiếp nhận hoặc đồng hóa một cái gì đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrí thông minh; sự hiểu

exampleto be quick in the uptake: (thông tục) hiểu nhanh, sáng ý

exampleto be slow in the uptake: (thông tục) chậm hiểu, tối dạ

meaning(kỹ thuật) ống thông hi

namespace

the use that is made of something that has become available

việc sử dụng một cái gì đó đã trở nên có sẵn

Ví dụ:
  • There has been a high uptake of the free training.

    Đã có sự tham gia đông đảo vào chương trình đào tạo miễn phí.

the process by which something is taken into a body or system; the rate at which this happens

quá trình mà một cái gì đó được đưa vào một cơ thể hoặc hệ thống; tốc độ mà điều này xảy ra

Ví dụ:
  • the uptake of oxygen by muscles

    sự hấp thụ oxy của cơ bắp

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

be quick/slow on the uptake
(informal)to be quick/slow to understand something
  • Is he always this slow on the uptake?