danh từ
(toán học) sự tổng; phép tổng
phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)
Default
phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
indefinite s. phép lấy tổng bất định
regular s. phép lấy tổng chính quy
tổng kết
/sʌˈmeɪʃn//sʌˈmeɪʃn/"Summation" bắt nguồn từ tiếng Latin "summatio", có nghĩa là "tổng hợp". Bản thân từ này bắt nguồn từ "summa", có nghĩa là "sum" hoặc "tổng cộng". Khái niệm "summation" đã tồn tại trong nhiều thế kỷ, với các nhà toán học đầu tiên sử dụng ý tưởng cộng các số lượng lại với nhau để giải quyết các vấn đề. Bản thân thuật ngữ "summation" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, phản ánh tầm quan trọng ngày càng tăng của các phép tính toán học trong thời gian đó.
danh từ
(toán học) sự tổng; phép tổng
phần tóm tắt và kết luận (của một lập luận)
Default
phép lấy tổng, phép cộng; phép lấy tích phân
indefinite s. phép lấy tổng bất định
regular s. phép lấy tổng chính quy
a summary of what has been done or said
một bản tóm tắt về những gì đã được thực hiện hoặc nói
Những gì ông nói là một bản tóm tắt công bằng của cuộc thảo luận.
a collection of different parts that forms a complete account or impression of somebody/something
một tập hợp các phần khác nhau tạo nên một miêu tả hoặc ấn tượng hoàn chỉnh về ai đó/cái gì đó
Triển lãm trình bày tổng kết sự nghiệp của người nghệ sĩ.
a final speech that a lawyer makes near the end of a trial in court, after all the evidence has been given
một bài phát biểu cuối cùng mà một luật sư đưa ra gần cuối phiên tòa tại tòa án, sau khi tất cả các bằng chứng đã được đưa ra