Định nghĩa của từ inner city

inner citynoun

nội thành

/ˌɪnə ˈsɪti//ˌɪnər ˈsɪti/

Thuật ngữ "inner city" có thể bắt nguồn từ cuối những năm 1960, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Thuật ngữ này được đặt ra để mô tả các khu vực đô thị trung tâm thường bị các nhà quy hoạch đô thị và nhà hoạch định chính sách bỏ qua và lãng quên. Về mặt lịch sử, những khu vực này là trung tâm thương mại và văn hóa của các thành phố, với những con phố đông đúc, các tòa nhà thương mại và các địa danh văn hóa. Tuy nhiên, khi quá trình đô thị hóa và suy thoái đô thị diễn ra vào giữa thế kỷ 20, những khu vực này ngày càng trở nên thưa thớt và bị bỏ hoang, để lại những nhóm cư dân thành thị nghèo khổ và bị thiệt thòi. Thuật ngữ "inner city" xuất hiện như một cách để nhận biết và phân biệt những khu vực bị lãng quên này với những khu vực giàu có và ngoại ô hơn của thành phố. Thuật ngữ này được sử dụng trong các cuộc thảo luận về xã hội, chính trị và kinh tế, đặc biệt là trong thời kỳ phi công nghiệp hóa và bất ổn đô thị, như một cách nói tắt về những thách thức và vấn đề mà cư dân thành thị phải đối mặt, những người thường bị xã hội chính thống bỏ qua. Theo thời gian, thuật ngữ "inner city" đã có nhiều ý nghĩa và liên tưởng khác nhau, từ nghèo đói và tội phạm, đến sự sôi động về văn hóa và những nỗ lực đổi mới. Tuy nhiên, ngày nay nó vẫn được sử dụng như một cách để làm nổi bật những thách thức và cơ hội đặc biệt mà cộng đồng đô thị phải đối mặt, đặc biệt liên quan đến các vấn đề bất bình đẳng, đô thị hóa và phát triển đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • The struggling economy of the inner city has led to a rise in crime and poverty.

    Nền kinh tế khó khăn của khu vực nội thành đã dẫn đến sự gia tăng tội phạm và nghèo đói.

  • The inner city neighborhood is known for its vibrant artist community and street art.

    Khu vực nội thành nổi tiếng với cộng đồng nghệ sĩ sôi động và nghệ thuật đường phố.

  • Many inner city schools are facing budget cuts and lack the resources they need to provide quality education.

    Nhiều trường học ở nội thành đang phải đối mặt với tình trạng cắt giảm ngân sách và thiếu nguồn lực cần thiết để cung cấp nền giáo dục chất lượng.

  • Inner city youth are disproportionately affected by violence and gang activity.

    Thanh thiếu niên ở khu vực nội thành chịu ảnh hưởng nặng nề bởi bạo lực và hoạt động băng đảng.

  • The inner city housing market is in flux, with many abandoned buildings being sold for redevelopment.

    Thị trường nhà ở nội thành đang thay đổi, với nhiều tòa nhà bỏ hoang được bán để tái phát triển.

  • The inner city hospital is serving as a vital resource for the underserved communities nearby.

    Bệnh viện nội thành đang đóng vai trò là nguồn lực quan trọng cho các cộng đồng dân cư thiếu thốn ở gần đó.

  • Inner city parks and green spaces provide a much-needed escape from the concrete jungle.

    Các công viên và không gian xanh trong thành phố mang đến sự thoát ly thực sự cần thiết khỏi khu rừng bê tông.

  • The inner city food trucks are serving up delicious cuisine, often drawing long lines of hungry patrons.

    Những xe bán đồ ăn lưu động trong thành phố phục vụ những món ăn ngon, thường thu hút nhiều thực khách đói bụng xếp hàng dài.

  • The inner city culture of hip-hop and streetwear has had a major influence on fashion and music trends.

    Văn hóa hip-hop và thời trang đường phố ở khu vực nội thành đã có ảnh hưởng lớn đến xu hướng thời trang và âm nhạc.

  • Despite the challenges of living in the inner city, many residents remain dedicated to community building and social change.

    Bất chấp những thách thức khi sống ở khu vực nội thành, nhiều cư dân vẫn cống hiến cho việc xây dựng cộng đồng và thay đổi xã hội.