Định nghĩa của từ gentrification

gentrificationnoun

sự làm sang trọng hóa

/ˌdʒentrɪfɪˈkeɪʃn//ˌdʒentrɪfɪˈkeɪʃn/

Từ "gentrification" có nguồn gốc từ nước Anh thế kỷ 19. Lần đầu tiên nó được đặt ra bởi một nhà nhân chủng học và xã hội học người Anh tên là Matthew Lewis vào năm 1791-1792. Lewis đã sử dụng thuật ngữ "gentrificate" để mô tả quá trình làm cho đất nông thôn phù hợp hơn với những chủ đất giàu có, bao gồm việc cải thiện chất lượng đất bằng cách thêm hàng rào, đường sá và tòa nhà. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào những năm 1960 khi nó được sử dụng để mô tả những thay đổi về mặt xã hội và kinh tế xảy ra ở các khu phố thành thị, đặc biệt là ở Hoa Kỳ. Gentrification đề cập đến quá trình những người giàu có hơn, thường là người da trắng, chuyển đến các khu phố có thu nhập thấp, chủ yếu là người thiểu số, cải tạo tài sản và tăng giá trị tài sản. Điều này thường có thể dẫn đến việc di dời những cư dân lâu năm và mất đi bản sắc cộng đồng. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả vấn đề phức tạp và thường gây tranh cãi về phát triển đô thị và thay đổi xã hội.

namespace

the process of improving an area of a town or city so that it attracts people of a higher social class than before

quá trình cải thiện một khu vực của thị trấn hoặc thành phố để thu hút những người có tầng lớp xã hội cao hơn trước

Ví dụ:
  • the rapid gentrification of certain neighbourhoods outside Manhattan

    sự cải tạo nhanh chóng của một số khu phố bên ngoài Manhattan

the process of improving somebody's manners, a way of life or an activity so they become acceptable to people of a higher social class than before

quá trình cải thiện cách cư xử, lối sống hoặc hoạt động của ai đó để họ được những người thuộc tầng lớp xã hội cao hơn chấp nhận hơn trước

Ví dụ:
  • Football has undergone gentrification.

    Bóng đá đã trải qua quá trình cải tạo.