Định nghĩa của từ urbanization

urbanizationnoun

đô thị hóa

/ˌɜːbənaɪˈzeɪʃn//ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "urbanization" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "urbs", nghĩa là thành phố, và "izare", nghĩa là tạo ra hoặc khiến trở thành. Từ này được đặt ra lần đầu tiên vào thế kỷ 19, khi nhiều người bắt đầu di chuyển từ vùng nông thôn đến các thành phố do các yếu tố như công nghiệp hóa, tiến bộ công nghệ và cơ hội kinh tế. Quá trình đô thị hóa đề cập đến sự phát triển và chuyển đổi nhanh chóng của các thành phố và khu vực xung quanh, khi mọi người và doanh nghiệp di cư đến các khu vực đô thị để tìm kiếm điều kiện sống, giáo dục, chăm sóc sức khỏe và cơ hội việc làm tốt hơn. Đô thị hóa đã có tác động sâu sắc đến xã hội, dẫn đến sự phát triển của các cấu trúc xã hội, tập quán văn hóa và hệ thống kinh tế mới. Ngày nay, đô thị hóa là một xu hướng toàn cầu, với phần lớn dân số thế giới sống ở các khu vực đô thị.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự thành thị hoá

namespace

the process in which towns, streets, factories, etc. are built where there was once countryside

quá trình xây dựng các thị trấn, đường phố, nhà máy, v.v. ở nơi từng là vùng nông thôn

Ví dụ:
  • a time of rapid urbanization and industrialization

    thời kỳ đô thị hóa và công nghiệp hóa nhanh chóng

the process in which more and more people start to live and work in towns and cities rather than in the country

quá trình ngày càng có nhiều người bắt đầu sống và làm việc ở các thị trấn và thành phố thay vì ở nông thôn

Ví dụ:
  • the increasing urbanization of Africans

    sự đô thị hóa ngày càng tăng của người châu Phi