Định nghĩa của từ initiator

initiatornoun

người khởi xướng

/ɪˈnɪʃieɪtə(r)//ɪˈnɪʃieɪtər/

"Initiator" bắt nguồn từ tiếng Latin "initiare", có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "khởi đầu". Từ "initiare" được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "in-" (có nghĩa là "in" hoặc "into") với động từ "itiare", có nghĩa là "đi". Theo thời gian, "initiare" đã phát triển thành "initiator," dùng để chỉ ai đó hoặc thứ gì đó bắt đầu một quá trình, sự kiện hoặc hành động.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười bắt đầu, người khởi đầu, người khởi xướng

meaningngười vỡ lòng, người khai tâm

meaningngười làm lễ kết nạp; người cho thụ giáo

namespace
Ví dụ:
  • The CEO of our company acted as the initiator of the merger discussions with our main competitor.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty chúng tôi là người khởi xướng các cuộc thảo luận sáp nhập với đối thủ cạnh tranh chính.

  • The university's sustainability initiative was first introduced by the student council's initiator, who presented their proposal at a faculty meeting.

    Sáng kiến ​​phát triển bền vững của trường đại học lần đầu tiên được đưa ra bởi người khởi xướng hội đồng sinh viên, người đã trình bày đề xuất của mình tại một cuộc họp của khoa.

  • The head of the department gave the green light to the innovative project after the initial proposer presented a detailed proposal to the team's initiator.

    Trưởng khoa đã bật đèn xanh cho dự án sáng tạo này sau khi người đề xuất ban đầu trình bày đề xuất chi tiết cho người khởi xướng nhóm.

  • The workshop's initiator encouraged the attendees to share their experiences and insights during the session.

    Người khởi xướng hội thảo đã khuyến khích những người tham dự chia sẻ kinh nghiệm và hiểu biết của họ trong suốt buổi hội thảo.

  • Anna's proactive attitude as an initiator led to the establishment of a successful mentoring program that has positively impacted the students' learning experiences.

    Thái độ chủ động của Anna với tư cách là người khởi xướng đã dẫn đến việc thành lập một chương trình cố vấn thành công, có tác động tích cực đến trải nghiệm học tập của sinh viên.

  • The initiator of the social media campaign spearheaded a movement to increase brand awareness through strategic content creation and community engagement.

    Người khởi xướng chiến dịch truyền thông xã hội đã đi đầu trong phong trào nâng cao nhận thức về thương hiệu thông qua việc sáng tạo nội dung chiến lược và gắn kết cộng đồng.

  • The author of the novel "Pride and Prejudice" served as the initiator of the literary conversation surrounding the themes of love, gender roles, and social class.

    Tác giả của tiểu thuyết "Kiêu hãnh và định kiến" là người khởi xướng cuộc trò chuyện văn học xoay quanh chủ đề tình yêu, vai trò giới tính và giai cấp xã hội.

  • The lead researcher played the role of initiator in shaping the research agenda for a grant proposal, which ultimately resulted in valuable insights and publications.

    Nhà nghiên cứu chính đóng vai trò là người khởi xướng trong việc định hình chương trình nghiên cứu cho đề xuất tài trợ, cuối cùng dẫn đến những hiểu biết sâu sắc và ấn phẩm có giá trị.

  • The executive director of the nonprofit organization served as the initiator in formulating a new fundraising strategy that successfully increased donations.

    Giám đốc điều hành của tổ chức phi lợi nhuận đóng vai trò là người khởi xướng xây dựng chiến lược gây quỹ mới giúp tăng số tiền quyên góp thành công.

  • The facilitator acted as the initiator in guiding the team members through a team-building retreat, empowering each individual to play an active and positive role in the organization.

    Người hướng dẫn đóng vai trò là người khởi xướng trong việc hướng dẫn các thành viên trong nhóm tham gia khóa tĩnh tâm xây dựng nhóm, trao quyền cho mỗi cá nhân đóng vai trò tích cực và chủ động trong tổ chức.