Định nghĩa của từ inform on

inform onphrasal verb

thông báo về

////

Cụm từ "inform on" bắt nguồn từ thế giới ngầm tội phạm vào cuối thế kỷ 19, cụ thể là trong bối cảnh các băng đảng giống mafia thống trị các khu vực đô thị ở Mỹ vào thời điểm đó. Khi các tổ chức tội phạm bắt đầu phát triển mạnh ở các thành phố lớn, các cơ quan thực thi pháp luật phát hiện ra rằng họ cần một cách để thu thập thông tin tình báo về các nhóm này mà không cần xâm nhập trực tiếp vào chúng. Họ chuyển sang những người cung cấp thông tin, những người đã tham gia vào các hoạt động tội phạm và có thể cung cấp cho họ thông tin nội bộ để đổi lấy sự đối xử khoan hồng hoặc sự bảo vệ khỏi bị truy tố. Cuối cùng, thuật ngữ "informant" đã tạo ra cụm từ "inform on,", được ghép từ các từ "inform" (có nghĩa là cung cấp thông tin) và "on" (có nghĩa là báo cáo hoặc làm chứng). Kết quả là một cách diễn đạt thường được sử dụng ngày nay trong cả bối cảnh tội phạm và phi tội phạm để mô tả một hành động liên quan đến việc chia sẻ thông tin với một người có thẩm quyền hoặc bên thứ ba. Điều thú vị là khái niệm người cung cấp thông tin không chỉ có ở thế giới nói tiếng Anh. Có thể tìm thấy những hoạt động tương tự ở các nền văn hóa khác, chẳng hạn như thuật ngữ tiếng Nhật "chisanbōshi", có nghĩa là "kẻ trộm ăn cỏ" — một thuật ngữ dành cho những tên tội phạm trao đổi thông tin với cảnh sát để được giảm án. Điều này làm nổi bật tính phổ quát của ý tưởng sử dụng người cung cấp thông tin để có được thông tin tình báo quan trọng và nhấn mạnh vai trò quan trọng của nó trong điều tra tội phạm và hơn thế nữa.

namespace
Ví dụ:
  • The news report informed the audience about the recent developments in the case.

    Bản tin cung cấp cho khán giả những diễn biến gần đây của vụ án.

  • The textbook informed me about the different stages of cell division.

    Sách giáo khoa cung cấp cho tôi thông tin về các giai đoạn khác nhau của quá trình phân chia tế bào.

  • The police informed us that there would be road closures due to construction work.

    Cảnh sát thông báo với chúng tôi rằng sẽ có một số tuyến đường bị đóng do công trình xây dựng.

  • The doctor informed me that I needed to take some medication for my high blood pressure.

    Bác sĩ thông báo rằng tôi cần phải uống thuốc điều trị huyết áp cao.

  • The email informed us about the upcoming deadlines for the project.

    Email thông báo cho chúng tôi về thời hạn sắp tới của dự án.

  • The sign informed passersby of the detour due to roadworks.

    Biển báo thông báo cho người đi đường về lối đi vòng do đang thi công đường.

  • The salesperson informed me about the features and benefits of the product.

    Nhân viên bán hàng đã thông báo cho tôi về các tính năng và lợi ích của sản phẩm.

  • The TV ad informed viewers about the new product launch.

    Quảng cáo trên TV thông báo cho người xem về việc ra mắt sản phẩm mới.

  • The security guard informed us that we had to wear masks inside the building.

    Người bảo vệ thông báo với chúng tôi rằng chúng tôi phải đeo khẩu trang bên trong tòa nhà.

  • The meeting minutes informed us of the decisions made by the board.

    Biên bản cuộc họp cho chúng ta biết về các quyết định mà hội đồng quản trị đã đưa ra.