Định nghĩa của từ undivided

undividedadjective

không phân chia

/ˌʌndɪˈvaɪdɪd//ˌʌndɪˈvaɪdɪd/

Từ "undivided" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" (có nghĩa là "not") và "dēled" (có nghĩa là "divided"). Tiền tố "un-" phủ định hành động phân chia, biểu thị trạng thái toàn vẹn hoặc hoàn chỉnh. Việc sử dụng "undivided" được ghi chép sớm nhất trong tiếng Anh có từ thế kỷ 14. Khái niệm "undivided" có liên quan chặt chẽ đến ý tưởng về sự thống nhất, toàn vẹn và nhất thể. Nó ngụ ý trạng thái tồn tại không có bất kỳ sự tách biệt hoặc chia rẽ nào, dù là về mặt thể chất, cảm xúc hay trí tuệ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông bị chia

meaning(nghĩa bóng) trọn vẹn, hoàn toàn

namespace

not split into smaller parts; not divided

không chia thành nhiều phần nhỏ hơn; không chia

Ví dụ:
  • an undivided Church

    một Giáo Hội không bị chia cắt

  • The estate passed undivided to his only son.

    Gia sản được chuyển toàn quyền cho con trai duy nhất của ông.

  • The undivided loyalty of the employees towards the company has resulted in record-breaking profits.

    Lòng trung thành tuyệt đối của nhân viên đối với công ty đã mang lại lợi nhuận phá kỷ lục.

  • The soldier swore an undivided allegiance to his country and was willing to sacrifice his life for its sake.

    Người lính đã thề trung thành tuyệt đối với đất nước và sẵn sàng hy sinh mạng sống vì đất nước.

  • The local community has shown an undivided commitment to preserving the environment and promoting sustainable development.

    Cộng đồng địa phương đã thể hiện cam kết toàn diện trong việc bảo vệ môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững.

total; complete; not divided

tổng cộng; hoàn thành; không chia

Ví dụ:
  • undivided loyalty

    lòng trung thành trọn vẹn

  • You must be prepared to give the job your undivided attention.

    Bạn phải sẵn sàng dành toàn bộ sự chú ý cho công việc.