danh từ
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại
chuyện kể, bài tường thuật
tường thuật
/nəˈreɪʃn//nəˈreɪʃn/Từ "narration" bắt nguồn từ tiếng Latin "narratio," có nghĩa là "account" hoặc "câu chuyện." Bản thân từ "narratio" bắt nguồn từ động từ "narrare," có nghĩa là "kể." Theo thời gian, từ "narration" đã phát triển để chỉ cụ thể hành động kể một câu chuyện, đặc biệt là trong văn học và phim ảnh. Nó bao gồm việc trình bày các sự kiện, nhân vật và chủ đề, tạo ra một câu chuyện để khán giả trải nghiệm.
danh từ
sự kể chuyện, sự tường thuật, sự thuật lại
chuyện kể, bài tường thuật
the act or process of telling a story, especially in a novel, a film or a play
hành động hoặc quá trình kể một câu chuyện, đặc biệt là trong một cuốn tiểu thuyết, một bộ phim hay một vở kịch
Cuốn tiểu thuyết liên tục chuyển đổi giữa ngôi kể thứ nhất và ngôi thứ ba.
Lời tường thuật trong phim tài liệu cung cấp thông tin chi tiết về các sự kiện dẫn đến bước đột phá mang tính lịch sử.
Phong cách kể chuyện hấp dẫn của người kể chuyện khiến khán giả bị cuốn hút và đắm chìm hoàn toàn vào câu chuyện.
Lời kể của sách nói hấp dẫn đến nỗi tôi thấy khó tin rằng đó không phải là tác giả đang nói.
Lời kể chuyện mạnh mẽ và đầy cảm xúc của người kể chuyện đã tăng thêm chiều sâu và cảm xúc cho câu chuyện vốn đã hấp dẫn.
a description of events that is spoken during a film, a play, etc. or with music
mô tả các sự kiện được nói trong một bộ phim, một vở kịch, v.v. hoặc với âm nhạc
Anh ấy đã ghi âm lời tường thuật cho quá trình sản xuất.