Định nghĩa của từ indifferently

indifferentlyadverb

thờ ơ

/ɪnˈdɪfrəntli//ɪnˈdɪfrəntli/

"Indifferently" bắt nguồn từ tiếng Latin "indifferens", theo nghĩa đen có nghĩa là "không khác biệt". Nó kết hợp tiền tố phủ định "in-" với "differens", có nghĩa là "khác biệt". Hành trình của từ này qua ngôn ngữ phản ánh sự thay đổi về ý nghĩa. Mặc dù ban đầu ám chỉ sự thiếu phân biệt, nhưng nó đã phát triển để mô tả trạng thái không quan tâm hoặc thể hiện sự ưu tiên. Sự thay đổi này có thể xuất phát từ ý tưởng rằng một người thờ ơ không thấy sự khác biệt giữa các lựa chọn.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninglãnh đạm, hờ hững, thờ ơ

namespace

in a way that shows you are not interested in or do not care about somebody/something

theo cách cho thấy bạn không quan tâm hoặc không quan tâm đến ai/cái gì

Ví dụ:
  • He shrugged indifferently.

    Anh nhún vai thờ ơ.

  • The waiter served the food indifferently, without any enthusiasm or warmth.

    Người phục vụ phục vụ đồ ăn một cách thờ ơ, không có chút nhiệt tình hay ấm áp nào.

  • After a long day at work, Sara flopped onto the couch and watched TV indifferently, feeling too tired to care about what was on.

    Sau một ngày dài làm việc, Sara nằm dài trên ghế và xem TV một cách thờ ơ, cảm thấy quá mệt mỏi để quan tâm đến những gì đang chiếu.

  • The audience applauded politely, but the performerSinged indifferently, as if they were used to the lack of response.

    Khán giả vỗ tay lịch sự, nhưng người biểu diễn thì hát một cách thờ ơ, như thể họ đã quen với việc không có phản ứng nào.

  • In a quiet room, conversation dwindled to a whisper, but one person spoke loudly and indifferently, disrupting the peaceful mood.

    Trong căn phòng yên tĩnh, tiếng trò chuyện lắng xuống thành tiếng thì thầm, nhưng có một người nói to và hờ hững, phá vỡ bầu không khí yên bình.

not very well; using little skill

không tốt lắm; sử dụng ít kỹ năng

Ví dụ:
  • The pictures were indifferently painted and poorly exhibited.

    Những bức tranh được vẽ một cách thờ ơ và trưng bày kém.