Định nghĩa của từ neutrally

neutrallyadverb

trung tính

/ˈnjuːtrəli//ˈnuːtrəli/

Từ "neutrally" bắt nguồn từ tiếng Latin "neuter", nghĩa là "neither". Từ này, đến lượt nó, là sự kết hợp của "ne", nghĩa là "không" và "uter", nghĩa là "either". "Neutral" ban đầu ám chỉ một thứ không phải là nam cũng không phải là nữ, nhưng nó có nghĩa là "không thuộc về bên nào" vào thế kỷ 16. Nghĩa này phát triển thành nghĩa hiện tại là "không thiên vị hay ưu tiên", dẫn đến tính từ "neutral" và trạng từ "neutrally."

namespace

in a way that does not support or help either side in a disagreement, competition, etc.

theo cách không hỗ trợ hoặc giúp đỡ một trong hai bên trong sự bất đồng, cạnh tranh, v.v.

Ví dụ:
  • The facts must be presented neutrally and objectively.

    Sự thật phải được trình bày một cách trung lập và khách quan.

Từ, cụm từ liên quan

in a way that deliberately does not express any strong feeling

theo cách cố ý không thể hiện bất kỳ cảm giác mạnh mẽ nào

Ví dụ:
  • ‘Thank you,’ he replied neutrally.

    “Cảm ơn,” anh trả lời một cách trung lập.

with neither a positive nor a negative electrical charge

không mang điện tích dương hay điện tích âm

Ví dụ:
  • neutrally charged particles

    các hạt tích điện trung tính