Định nghĩa của từ apolitical

apoliticaladjective

phi chính trị

/ˌeɪpəˈlɪtɪkl//ˌeɪpəˈlɪtɪkl/

Từ "apolitical" là một thuật ngữ tương đối hiện đại có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 20. Tiền tố "apo-" có nghĩa là "xa" hoặc "tách biệt khỏi", và "political" dùng để chỉ chính phủ, chính trị hoặc nhà nước. Khi kết hợp, "apolitical" có thể được hiểu là "xa chính trị" hoặc "tách biệt khỏi chính phủ". Thuật ngữ này trở nên nổi tiếng trong những năm 1950 và 1960, đặc biệt là trong bối cảnh giáo dục và khoa học xã hội. Thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm người tuyên bố tách biệt khỏi chính trị đảng phái, tìm cách duy trì tính khách quan và trung lập. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm việc không tham gia vào hoạt động chính trị, từ chối đứng về phe nào trong các cuộc tranh cãi hoặc mong muốn vượt qua chính trị hoàn toàn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chính trị

meaningthờ ơ với chính trị

namespace

not interested in politics; not thinking politics are important

không quan tâm đến chính trị; không nghĩ rằng chính trị là quan trọng

Ví dụ:
  • The board of directors for the non-profit organization is apolitical and focuses solely on addressing social needs rather than promoting any particular political agenda.

    Hội đồng quản trị của tổ chức phi lợi nhuận này không tham gia vào chính trị và chỉ tập trung vào việc giải quyết các nhu cầu xã hội thay vì thúc đẩy bất kỳ chương trình nghị sự chính trị cụ thể nào.

  • The university's administrative staff is apolitical in their decision-making processes and prioritizes academic excellence and student welfare over political preferences.

    Đội ngũ hành chính của trường đại học không thiên về chính trị trong quá trình ra quyết định và ưu tiên sự xuất sắc về học thuật và phúc lợi của sinh viên hơn các sở thích chính trị.

  • The independent think tank's research is apolitical and based solely on evidence and fact, avoiding any political ideology or partisanship.

    Nghiên cứu của nhóm nghiên cứu độc lập này phi chính trị và chỉ dựa trên bằng chứng và sự thật, tránh mọi hệ tư tưởng chính trị hoặc đảng phái.

  • The judges in the international court of justice have a reputation for being apolitical, upholding the rule of law and adjudicating cases impartially.

    Các thẩm phán tại tòa án công lý quốc tế nổi tiếng là những người phi chính trị, luôn tuân thủ pháp quyền và xét xử các vụ án một cách công bằng.

  • The civil servants working in the ministry of finance are apolitical and committed to managing the country's economy in a non-partisan and responsible way.

    Các công chức làm việc tại Bộ tài chính là những người phi chính trị và cam kết quản lý nền kinh tế đất nước theo cách phi đảng phái và có trách nhiệm.

not connected with a political party

không liên quan đến một đảng phái chính trị

Ví dụ:
  • an apolitical organization

    một tổ chức phi chính trị

  • Administration should be an apolitical tool of the government.

    Hành chính phải là công cụ phi chính trị của chính phủ.