Định nghĩa của từ impersonally

impersonallyadverb

vô tư

/ɪmˈpɜːsənəli//ɪmˈpɜːrsənəli/

Từ "impersonally" có nguồn gốc từ triết học Hy Lạp cổ đại. Thuật ngữ "persona" dùng để chỉ mặt nạ mà các diễn viên trong nhà hát Hy Lạp đeo để hóa thân thành các nhân vật khác nhau. Khái niệm này sau đó được nhà thơ và triết gia La Mã Cicero áp dụng, người đã sử dụng thuật ngữ "persona" để mô tả mặt nạ xã hội và đạo đức mà mọi người đeo để che giấu bản chất thực sự của họ. Tính từ "impersonal" được đặt ra vào thế kỷ 15 để mô tả thứ gì đó không có đặc điểm, cảm xúc hoặc thành kiến ​​cá nhân. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả một phong cách văn học, chẳng hạn như người kể chuyện trong một vở kịch hoặc một bài thơ không được xác định là một nhân vật cụ thể. Theo thời gian, thuật ngữ "impersonally" trở nên phổ biến để mô tả các hành động, quyết định hoặc giao tiếp được thực hiện mà không cân nhắc đến sở thích, cảm xúc hoặc mối quan hệ cá nhân. Trong cách sử dụng hiện đại, nó thường mang hàm ý trung lập hoặc khách quan, ngụ ý tập trung vào sự công bằng, bình đẳng và minh bạch.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông nhằm vào ai, bâng quơ

namespace

in a way that lacks friendly human feelings or atmosphere and may make you feel unimportant

theo cách thiếu đi tình cảm thân thiện của con người hoặc bầu không khí và có thể khiến bạn cảm thấy mình không quan trọng

Ví dụ:
  • He treated her coldly and impersonally, like a stranger.

    Anh đối xử với cô lạnh lùng và vô cảm như một người xa lạ.

in a way that does not refer to any particular person; in a way that is not concerned with people as individuals

theo cách không ám chỉ đến bất kỳ cá nhân cụ thể nào; theo cách không liên quan đến con người như những cá nhân

Ví dụ:
  • The doctors learn to look at patients impersonally.

    Các bác sĩ học cách nhìn nhận bệnh nhân một cách khách quan.

using ‘it’ or ‘there’ as the subject

sử dụng ‘it’ hoặc ‘there’ làm chủ ngữ

Ví dụ:
  • Some verbs can be used impersonally.

    Một số động từ có thể được sử dụng một cách khách quan.