Định nghĩa của từ dispassionately

dispassionatelyadverb

một cách vô tư

/dɪsˈpæʃənətli//dɪsˈpæʃənətli/

Từ "dispassionately" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "dis-", nghĩa là "without" hoặc "apart", và từ tiếng Latin "passio", nghĩa là "suffering" hoặc "emotion". Từ "dispassionate" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, nghĩa là "thoát khỏi đam mê hoặc cảm xúc". Nó phản ánh ý tưởng tách mình khỏi ảnh hưởng của cảm xúc và tiếp cận một tình huống với sự khách quan và lý trí.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningbình thản, thản nhiên

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon operated dispassionately, maintaining a cool and clinical detachment while performing the delicate procedure.

    Bác sĩ phẫu thuật đã phẫu thuật một cách vô tư, giữ thái độ bình tĩnh và khách quan trong khi thực hiện ca phẫu thuật tinh tế này.

  • The judge delivered his ruling dispassionately, avoiding any emotional displays and focusing solely on the facts of the case.

    Thẩm phán đưa ra phán quyết một cách bình tĩnh, tránh thể hiện cảm xúc và chỉ tập trung vào sự thật của vụ án.

  • The scientist conducted his research dispassionately, avoiding any personal beliefs or prejudices as he gathered data and analyzed the results.

    Nhà khoa học đã tiến hành nghiên cứu của mình một cách khách quan, tránh mọi niềm tin hoặc định kiến ​​cá nhân khi thu thập dữ liệu và phân tích kết quả.

  • The negotiator handled the tense negotiations dispassionately, remaining calm and objective in the face of strong emotions and conflicting opinions.

    Người đàm phán xử lý các cuộc đàm phán căng thẳng một cách khách quan, giữ được sự bình tĩnh và khách quan trước những cảm xúc mạnh mẽ và ý kiến ​​trái chiều.

  • The mediator facilitated the discussion dispassionately, allowing all parties to express their views without interruption or judgment.

    Người hòa giải đã tạo điều kiện cho cuộc thảo luận diễn ra một cách khách quan, cho phép tất cả các bên bày tỏ quan điểm của mình mà không bị gián đoạn hoặc phán xét.

  • The teacher presented the material dispassionately, avoiding any personal anecdotes or strong opinions as she focused on delivering the relevant information.

    Giáo viên trình bày tài liệu một cách khách quan, tránh mọi giai thoại cá nhân hoặc ý kiến ​​mạnh mẽ khi tập trung vào việc truyền đạt thông tin có liên quan.

  • The journalist reported the news dispassionately, presenting both sides of the story in a clear and objective manner.

    Nhà báo đã đưa tin một cách khách quan, trình bày cả hai mặt của câu chuyện một cách rõ ràng và khách quan.

  • The customer service representative responded dispassionately to the angry customer, resolving the issue without any emotional outbursts or dramatic gestures.

    Đại diện dịch vụ khách hàng đã phản ứng một cách bình tĩnh trước khách hàng tức giận, giải quyết vấn đề mà không có bất kỳ sự bộc phát cảm xúc hay cử chỉ kịch tính nào.

  • The diplomat handled the delicate negotiations dispassionately, finding common ground and resolving conflicts through diplomacy and compromise.

    Nhà ngoại giao xử lý các cuộc đàm phán tế nhị một cách khách quan, tìm ra tiếng nói chung và giải quyết xung đột thông qua ngoại giao và thỏa hiệp.

  • The therapist listened dispassionately as her patient discussed their troubled past, offering a calming and reassuring presence while avoiding any judgment or criticism.

    Nhà trị liệu lắng nghe một cách bình thản khi bệnh nhân thảo luận về quá khứ rắc rối của họ, thể hiện sự bình tĩnh và an ủi trong khi tránh mọi phán xét hoặc chỉ trích.