Định nghĩa của từ independent clause

independent clausenoun

mệnh đề độc lập

/ˌɪndɪpendənt ˈklɔːz//ˌɪndɪpendənt ˈklɔːz/

Thuật ngữ "independent clause" trong ngữ pháp dùng để chỉ một nhóm từ có thể hoạt động như một câu hoàn chỉnh khi đứng một mình. Nó bao gồm một chủ ngữ và một vị ngữ, diễn đạt một ý nghĩ hoặc ý tưởng hoàn chỉnh. Một mệnh đề độc lập thường bao gồm một động từ hữu hạn, biểu thị thì và sự nhất trí với chủ ngữ. Ngược lại, một mệnh đề phụ thuộc, còn được gọi là mệnh đề phụ thuộc, phụ thuộc vào một mệnh đề độc lập để tạo thành một nghĩa hoàn chỉnh trong một câu. Các mệnh đề này không thể đứng một mình như một câu và thường bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như "nếu", "vì" hoặc "mặc dù". Tóm lại, một mệnh đề độc lập là một mệnh đề chính có sự nhất quán giữa chủ ngữ và động từ và có thể tự tạo thành một câu đúng ngữ pháp, trong khi một mệnh đề phụ thuộc là một mệnh đề phụ đòi hỏi một mệnh đề độc lập để có nghĩa trong một câu.

namespace
Ví dụ:
  • John finished his work early and decided to go for a run in the park.

    John hoàn thành công việc sớm và quyết định đi chạy bộ trong công viên.

  • Rachel completed her degree with honors and is now pursuing a career in her field.

    Rachel đã hoàn thành chương trình học với bằng danh dự và hiện đang theo đuổi sự nghiệp trong lĩnh vực của mình.

  • The sun is shining, and the flowers are blooming, making it a beautiful day to spend outdoors.

    Trời nắng đẹp, hoa nở rộ, đây quả là một ngày tuyệt vời để tận hưởng không gian ngoài trời.

  • Matthew learned to ride his bike without training wheels, giving him a newfound sense of independence.

    Matthew đã học cách đi xe đạp mà không cần bánh phụ, giúp cậu bé có được cảm giác độc lập mới.

  • The population of the city is growing rapidly, leading to increased traffic and congestion.

    Dân số thành phố đang tăng nhanh chóng, dẫn đến tình trạng giao thông và tắc nghẽn gia tăng.

  • After months of hard work, Sarah aced her exam and received a promotion at her job.

    Sau nhiều tháng học tập chăm chỉ, Sarah đã vượt qua kỳ thi và được thăng chức.

  • Tom packed his bags and set off on a solo backpacking trip through Europe.

    Tom đã thu dọn hành lý và bắt đầu chuyến du lịch ba lô một mình vòng quanh châu Âu.

  • Emily saved up enough money to buy a car, eliminating her dependence on public transportation.

    Emily đã tiết kiệm đủ tiền để mua một chiếc ô tô, không còn phụ thuộc vào phương tiện giao thông công cộng.

  • The mist lifted, revealing a stunning view of the mountains in the distance.

    Sương mù tan dần, để lộ quang cảnh tuyệt đẹp của những ngọn núi ở đằng xa.

  • After years of clinical trials, the new drug was approved by the FDA and is now available for patients.

    Sau nhiều năm thử nghiệm lâm sàng, loại thuốc mới đã được FDA chấp thuận và hiện đã có thể sử dụng cho bệnh nhân.