Định nghĩa của từ adjective

adjectivenoun

tính từ

/ˈædʒɪktɪv//ˈædʒɪktɪv/

Từ có nguồn gốc là tiếng Anh trung đại: từ tiếng Pháp cổ adjectif, -ive, từ tiếng Latin adject- ‘add’, từ động từ adicere, từ ad- ‘hướng tới’ + jacere ‘ném’. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong cụm từ danh từ tính từ, dịch từ tiếng Latin nomen adjectivum, bản dịch của từ onoma epitheton ‘tên thuộc tính’ của tiếng Hy Lạp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningphụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình

exampleadjective colours: màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu

exampleadjective law (law adjective): đạo luật phụ

meaning(ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) tính từ

exampleadjective colours: màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu

exampleadjective law (law adjective): đạo luật phụ

namespace
Ví dụ:
  • The color of the sunset was breathtakingly vibrant and striking, truly an awe-inspiring adjective that captured the beauty of the moment.

    Màu sắc của hoàng hôn rực rỡ và ấn tượng đến ngỡ ngàng, thực sự là một tính từ đầy cảm hứng để diễn tả vẻ đẹp của khoảnh khắc đó.

  • The music was mellow and soothing, a serene adjective that calmed the mind and soul.

    Âm nhạc êm dịu và nhẹ nhàng, một tính từ thanh bình có tác dụng xoa dịu tâm trí và tâm hồn.

  • The imperial palace was grandiose and opulent, a word that conveyed the sheer magnificence of the emperors' abode.

    Cung điện hoàng gia rất nguy nga và xa hoa, một từ có thể diễn tả được sự tráng lệ tuyệt đối của nơi ở của hoàng đế.

  • The breeze that blew through the trees was gentle and delicate, an adjective fitting for the softness of the wind's dance with the leaves.

    Làn gió thổi qua những tán cây nhẹ nhàng và thanh thoát, một tính từ phù hợp với điệu nhảy nhẹ nhàng của gió với những chiếc lá.

  • The cake was delectable and decadent, a word that spoke volumes about the richness and indulgence of the dessert.

    Chiếc bánh này rất ngon và hấp dẫn, một từ nói lên rất nhiều về sự phong phú và hấp dẫn của món tráng miệng này.

  • The flower garden was captivating and enchanting, an adjective that encapsulated the captivating beauty and enchanting charm of the vibrant blooms.

    Khu vườn hoa quyến rũ và mê hoặc, một tính từ mô tả vẻ đẹp quyến rũ và sức hấp dẫn mê hồn của những bông hoa rực rỡ.

  • The scenic beauty of the valley was tranquil and serene, a peaceful adjective that conveyed the calm and peaceful atmosphere of the locale.

    Vẻ đẹp nên thơ của thung lũng thật yên bình và thanh bình, một tính từ miêu tả bầu không khí tĩnh lặng và thanh bình của địa phương.

  • The fireworks display was magnificent and dazzling, a word that encapsulated the sheer grandeur and remarkable spectacle of the colorful explosion in the sky.

    Màn trình diễn pháo hoa thật tráng lệ và rực rỡ, một từ mô tả trọn vẹn sự hùng vĩ và cảnh tượng đáng kinh ngạc của vụ nổ đầy màu sắc trên bầu trời.

  • The train ride was luxurious and opulent, an adjective fitting for the extravagance and lavishness of the trip that spoke of opulence and comfort.

    Chuyến đi bằng tàu hỏa thật sang trọng và xa hoa, một tính từ phù hợp với sự xa hoa và thoải mái của chuyến đi.

  • The beach was pristine and serene, with the gentle sound of waves crashing against the shore, creating an atmosphere that was peaceful and serene, making it the perfect idyll.

    Bãi biển nguyên sơ và thanh bình, với âm thanh nhẹ nhàng của sóng biển vỗ vào bờ, tạo nên bầu không khí yên bình và thanh thản, khiến nơi đây trở thành chốn bình yên hoàn hảo.