Định nghĩa của từ noun

nounnoun

danh từ

/naʊn//naʊn/

Từ "noun" trong ngôn ngữ học bắt nguồn từ tiếng Latin nōmen, có nghĩa là "name" hoặc "tiêu đề". Vào thời trung cổ, ngữ pháp được phân loại thành tám loại từ và nhóm chứa các từ chỉ người, địa điểm, sự vật và ý tưởng được gọi là "nomen" hoặc "noun" trong tiếng Latin. Thuật ngữ này được tiếng Anh tiếp nhận vào thế kỷ 16 thông qua chủ nghĩa kinh viện thời trung cổ, trong thời gian đó thuật ngữ ngữ pháp đã được chuẩn hóa bằng các từ tiếng Latin. Khi khoa học ngôn ngữ học phát triển, các học giả bắt đầu định nghĩa thuật ngữ danh từ cụ thể hơn là một từ có nghĩa biểu thị một người, địa điểm, sự vật hoặc ý tưởng (tức là một từ "naming"). Ngày nay, các nhà ngôn ngữ học vẫn tiếp tục sử dụng thuật ngữ "noun" để chỉ một phạm trù ngữ pháp của các từ trong các ngôn ngữ có phạm trù ngữ pháp, thường có các đặc tính hình thái cú pháp như cách, giống và số, và có thể hoạt động như chủ ngữ, tân ngữ hoặc bổ ngữ của một câu. Danh từ không chỉ giới hạn ở tên riêng mà còn kết hợp các danh từ chung, chỉ các lớp thực thể chung chứ không phải các cá nhân cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) danh t

namespace
Ví dụ:
  • The "noun" in the sentence "The cat chased the mouse" is "mouse".

    "Danh từ" trong câu "Con mèo đuổi theo con chuột" là "mouse".

  • Nouns are words that categorize people, places, things, and ideas, such as "dog" or "table".

    Danh từ là những từ dùng để phân loại người, địa điểm, sự vật và ý tưởng, chẳng hạn như "chó" hoặc "bàn".

  • In grammar, a noun is a part of speech that names a person, place, or thing, such as "book" or "building".

    Trong ngữ pháp, danh từ là một loại từ dùng để chỉ người, địa điểm hoặc sự vật, chẳng hạn như "sách" hoặc "tòa nhà".

  • An example of a noun in literature is "roses" in the line "Roses are red" from the traditional poem.

    Một ví dụ về danh từ trong văn học là "roses" trong câu "Roses are red" trong bài thơ truyền thống.

  • The noun "democracy" refers to a system of government in which people have an equal say in making decisions.

    Danh từ "dân chủ" dùng để chỉ một hệ thống chính phủ trong đó mọi người đều có tiếng nói bình đẳng trong việc đưa ra quyết định.

  • In a science classroom, a teacher might use the noun "cell" to explain the building blocks of life.

    Trong lớp khoa học, giáo viên có thể sử dụng danh từ "tế bào" để giải thích về các thành phần cấu tạo nên sự sống.

  • During a lecture on world history, the professor might speak about the noun "civilization", such as the ancient Roman civilization.

    Trong bài giảng về lịch sử thế giới, giáo sư có thể nói về danh từ "nền văn minh", chẳng hạn như nền văn minh La Mã cổ đại.

  • In a sentence, a noun can be singular ("dog") or plural ("dogs") depending on whether it refers to one or more of the things being named.

    Trong một câu, danh từ có thể là số ít ("dog") hoặc số nhiều ("dogs") tùy thuộc vào việc nó đề cập đến một hay nhiều sự vật được nêu tên.

  • Nouns can help clarify meaning by using descriptive words, such as "orange" or "red" when referring to a color of fruit or flower.

    Danh từ có thể giúp làm rõ nghĩa bằng cách sử dụng các từ ngữ mô tả, chẳng hạn như "cam" hoặc "đỏ" khi đề cập đến màu sắc của trái cây hoặc hoa.

  • In a list, multiple nouns are usually separated by commas, such as "apples, bananas, and oranges" when listing fruits.

    Trong một danh sách, nhiều danh từ thường được phân tách bằng dấu phẩy, chẳng hạn như "táo, chuối và cam" khi liệt kê trái cây.