Định nghĩa của từ capitalization

capitalizationnoun

viết hoa

/ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃn//ˌkæpɪtələˈzeɪʃn/

Thuật ngữ "capitalization" có nguồn gốc từ thế giới tài chính và kế toán, nơi nó đề cập đến quá trình chuyển đổi lợi nhuận hoặc thu nhập thành vốn thuộc về chủ sở hữu hoặc nhà đầu tư của công ty. Trong kế toán, vốn hóa liên quan đến việc ghi lại một số khoản chi phí nhất định là tài sản thay vì chi phí, cho phép chúng được khấu hao hoặc khấu hao theo thời gian. Khái niệm tài chính này cũng đã được thế giới kinh doanh và kinh tế áp dụng như một thuật ngữ để mô tả hoạt động đánh vần chữ cái đầu tiên của một từ trong tên công ty hoặc ở phần đầu của các từ trong tiêu đề hoặc đề mục. Điều này thường được gọi là "title capitalization" hoặc "headline style." Lý do viết hoa các từ trong tiêu đề và đề mục rất khác nhau, nhưng chúng thường nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng hoặc ý nghĩa của các từ đang được sử dụng. Trong ngữ pháp tiếng Anh, viết hoa cũng có các quy tắc liên quan đến chữ cái đầu tiên của câu và danh từ riêng, có nguồn gốc lịch sử có từ truyền thống viết tay thời trung cổ, khi chữ cái đầu tiên của mỗi từ trong văn bản được vẽ hoặc viết cụ thể ở kích thước lớn hơn. Theo thời gian, truyền thống này được bảo tồn và trở thành quy ước chuẩn cho các văn bản viết, giúp phân biệt giữa các tiêu đề, tên địa danh và tên riêng, đồng thời giúp đọc và hiểu văn bản viết dễ dàng hơn. Ngày nay, chữ hoa có mục đích tương tự trong các tài liệu in và kỹ thuật số, vì nó giúp truyền đạt ý nghĩa và làm rõ thông tin cho người đọc.

namespace

the use of capital letters

việc sử dụng chữ in hoa

Ví dụ:
  • Please use normal capitalization within the text.

    Vui lòng sử dụng chữ viết hoa bình thường trong văn bản.

the act of providing a company, etc. with the money it needs to function

hành động cung cấp cho một công ty, v.v. số tiền mà công ty đó cần để hoạt động

Ví dụ:
  • a market capitalization of more than £5bn

    vốn hóa thị trường hơn 5 tỷ bảng Anh

Từ, cụm từ liên quan