Định nghĩa của từ indemnify

indemnifyverb

bồi thường

/ɪnˈdemnɪfaɪ//ɪnˈdemnɪfaɪ/

Từ "indemnify" bắt nguồn từ hai thuật ngữ pháp lý cổ xưa: "indemnus", nghĩa là "không bị thương", bắt nguồn từ tiếng Latin, và "feræ ndemnatio", nghĩa là "bồi thường cho thú dữ", bắt nguồn từ hệ thống pháp luật La Mã cổ đại. Ở La Mã cổ đại, "feræ ndemnatio" là một khái niệm pháp lý cho phép chủ đất yêu cầu chính phủ bồi thường cho bất kỳ thương tích hoặc thiệt hại nào do động vật hoang dã gây ra, chẳng hạn như vết cắt hoặc các cuộc tấn công gây tử vong, khi chúng lang thang tự do trên tài sản của họ. Khái niệm này đã phát triển thành một học thuyết pháp lý rộng hơn, trong đó mọi người có thể yêu cầu người khác bồi thường cho bất kỳ tổn hại nào mà họ phải chịu do các hoạt động của mình. Theo thời gian, khái niệm pháp lý này đã phát triển và tiến hóa trên khắp châu Âu thời trung cổ, nơi nó được sử dụng rộng rãi trong các trường hợp sơ suất, vi phạm hợp đồng và trách nhiệm pháp lý ngoài hợp đồng. Cuối cùng, cụm từ "feræ ndemnatio" đã biến thành "bồi thường", và sau đó nó được chia thành hai thành phần cấu thành là "bồi thường" và "làm". Ngày nay, từ "indemnify" thường được sử dụng trong các hợp đồng pháp lý và hợp đồng bảo hiểm để chỉ việc bồi thường cho ai đó về các khoản lỗ, thiệt hại hoặc chi phí phát sinh do trách nhiệm của bên thứ ba, vi phạm hợp đồng hoặc sơ suất. Nó đã trở thành một khía cạnh thiết yếu của luật hiện đại, đặc biệt là trong các hoạt động kinh doanh, tài chính và bảo hiểm. Về bản chất, từ "indemnify" đã phát triển từ nguồn gốc La Mã cổ đại thành một thuật ngữ pháp lý có ý nghĩa sâu rộng, đóng góp đáng kể vào sự phát triển của các nguyên tắc pháp lý hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực luật hợp đồng và luật bồi thường thiệt hại ngoài hợp đồng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningbồi thường, đền bù

exampleto indemnify someone for a loss: bồi thường thiệt hại cho ai

meaningbảo đảm

exampleto indemnify someone from (against) loss: bảo đảm cho ai khỏi bị mất mát

namespace

to promise to pay somebody an amount of money if they suffer any damage or loss

hứa sẽ trả cho ai một số tiền nếu họ bị thiệt hại hoặc mất mát

Ví dụ:
  • The contract indemnifies them against loss of earnings.

    Hợp đồng bồi thường cho họ khi bị mất thu nhập.

  • The software company indemnified its clients against any damages arising from using the new software product.

    Công ty phần mềm sẽ bồi thường cho khách hàng về mọi thiệt hại phát sinh do sử dụng sản phẩm phần mềm mới.

  • In order to mitigate the liability for the construction project, the contractor indemnified the owner against all claims, causes of action, damages, costs, and expenses arising out of or resulting from the project.

    Để giảm thiểu trách nhiệm pháp lý đối với dự án xây dựng, nhà thầu đã bồi thường cho chủ sở hữu đối với mọi khiếu nại, nguyên nhân hành động, thiệt hại, chi phí và phí tổn phát sinh từ hoặc liên quan đến dự án.

  • To protect themselves from any loss associated with the product recall, the manufacturer indemnified the retailers who sold the product.

    Để bảo vệ mình khỏi mọi tổn thất liên quan đến việc thu hồi sản phẩm, nhà sản xuất đã bồi thường cho các nhà bán lẻ đã bán sản phẩm.

  • As a condition of the agreement, the purchaser indemnified the seller from any claims, damages, or expenses arising from the use of the product.

    Theo điều kiện của thỏa thuận, người mua phải bồi thường cho người bán về mọi khiếu nại, thiệt hại hoặc chi phí phát sinh từ việc sử dụng sản phẩm.

to pay somebody an amount of money because of the damage or loss that they have suffered

trả cho ai đó một số tiền vì những thiệt hại hoặc mất mát mà họ phải gánh chịu

Ví dụ:
  • The tenant is legally required to indemnify the landlord for any damage caused to the property.

    Về mặt pháp lý, người thuê nhà phải bồi thường cho chủ nhà về mọi thiệt hại gây ra cho tài sản.