Định nghĩa của từ inconsiderately

inconsideratelyadverb

không cân nhắc

/ˌɪnkənˈsɪdərətli//ˌɪnkənˈsɪdərətli/

Từ "inconsiderately" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "inconsidère", có nghĩa là "không cân nhắc" hoặc "bỏ bê". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này là sự kết hợp của "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "without"), "considère" (có nghĩa là "cân nhắc") và hậu tố "-ly" (chỉ trạng từ). Trong tiếng Anh, "inconsiderately" lần đầu tiên được ghi lại vào những năm 1470 như một trạng từ có nghĩa là "không suy nghĩ hoặc cân nhắc" hoặc "bất cẩn". Theo thời gian, từ này đã phát triển để mang hàm ý sắc thái hơn, ngụ ý sự thiếu cân nhắc đến cảm xúc hoặc hạnh phúc của người khác. Ngày nay, "inconsiderately" thường được dùng để mô tả những hành động hoặc cách cư xử không tôn trọng nhu cầu, cảm xúc hoặc quyền của người khác, chẳng hạn như nói to trong thư viện yên tĩnh hoặc ngắt lời người khác khi đang trò chuyện.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthiếu thận trọng, khinh suất

namespace
Ví dụ:
  • She left the faucet running inconsiderately, wasting a significant amount of water.

    Cô ấy để vòi nước chảy liên tục mà không suy nghĩ, gây lãng phí một lượng nước đáng kể.

  • He didn't respond to my text messages for hours, leaving me feeling ignored and inconsiderate.

    Anh ấy đã không trả lời tin nhắn của tôi trong nhiều giờ, khiến tôi cảm thấy bị bỏ mặc và thiếu quan tâm.

  • The neighbors' loud music echoed through the walls, keeping us up inconsiderately into the early hours of the morning.

    Tiếng nhạc lớn của hàng xóm vọng qua các bức tường, khiến chúng tôi thức trắng đêm cho đến tận sáng sớm.

  • She talked on the phone for an hour in the middle of a crowded room, oblivious to the fact that others were trying to carry on conversations inconsiderately.

    Cô ấy nói chuyện điện thoại trong một giờ đồng hồ giữa một căn phòng đông đúc, không hề để ý đến việc những người khác đang cố gắng tiếp tục cuộc trò chuyện một cách thiếu quan tâm.

  • He slammed the car door shut without a second thought, inconsiderately startling the passenger and knocking over the in-car cupholders.

    Anh ta đóng sầm cửa xe mà không suy nghĩ gì thêm, khiến hành khách giật mình và làm đổ khay đựng cốc trên xe.

  • She ate the last piece of cake without offering any to the others, showing a blatant lack of consideration that left us all feeling a little bit irritated.

    Cô ấy ăn hết miếng bánh cuối cùng mà không chia cho những người khác, thể hiện sự thiếu quan tâm trắng trợn khiến tất cả chúng tôi đều cảm thấy hơi khó chịu.

  • He drank everything in the refrigerator without replacing it, leaving us with nothing to eat or drink inconsiderately.

    Anh ấy đã uống hết mọi thứ trong tủ lạnh mà không thèm bù lại, khiến chúng tôi chẳng còn gì để ăn hay uống một cách vô tâm.

  • She didn't bother to hang up her coat or put her shoes away after using them, leaving them scattered about inconsiderately.

    Cô ấy không thèm treo áo khoác hay cất giày sau khi sử dụng, mà cứ để chúng nằm rải rác khắp nơi một cách thiếu suy nghĩ.

  • He played video games with the volume cranked up, completely oblivious to how loud and inconsiderate it was making him.

    Anh ta chơi trò chơi điện tử với âm lượng lớn, hoàn toàn không biết rằng điều đó gây ồn ào và thiếu suy nghĩ đến mức nào.

  • She refused to share her finger foods, leaving the littlest ones at the party feeling left out and inconsiderately deprived.

    Cô từ chối chia sẻ đồ ăn nhẹ của mình, khiến những đứa trẻ nhỏ nhất trong bữa tiệc cảm thấy bị bỏ rơi và thiếu thốn tình cảm.