Default
xem unceasing
không ngừng
/ʌnˈsiːsɪŋli//ʌnˈsiːsɪŋli/"Uncesingly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "uncesing", có nghĩa là "không ngừng" hoặc "không bao giờ ngừng". Đây là sự kết hợp của tiền tố "un-" (có nghĩa là "not") và từ "cesing" (có nghĩa là "ceasing"). Bản thân từ "ceasing" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cesan", có nghĩa là "dừng lại" hoặc "dừng lại". Do đó, "unceasingly" theo nghĩa đen có nghĩa là "không ngừng" hoặc "liên tục".
Default
xem unceasing
Mưa liên tục đập vào cửa sổ suốt đêm.
Gió không ngừng hú qua các tán cây, làm xào xạc lá và rung chuyển các cành cây.
Cô ấy khóc không ngừng khi cố gắng chấp nhận tin tức vừa nhận được.
Sóng biển không ngừng đập vào bờ, tàn nhẫn bào mòn các vách đá.
Chiếc đồng hồ báo thức reo liên hồi, hầu như không cho anh ta một phút nghỉ ngơi.
Chiếc máy kêu ầm ầm không ngừng, liên tục cho đến khi cuối cùng nó hỏng hẳn.
Cô không ngừng tìm kiếm khắp phòng, quét từng inch với hy vọng tìm thấy món đồ bị mất.
Chiếc đồng hồ tích tắc không ngừng, nhắc nhở anh về thời gian đang trôi qua.
Giọng nói trong đầu cô không ngừng thì thầm, thúc giục cô hành động.
Tiếng xe cộ rú ga không ngừng, lấn át mọi âm thanh khác khi nó chạy qua.