in a position just ahead or at the front part of someone or something else
ở vị trí ngay phía trước hoặc ở phía trước của ai đó hoặc thứ gì đó khác
- the lawn in front of the house
bãi cỏ trước nhà
in the presence of
với sự hiện diện của
- the teacher didn't want his authority challenged in front of the class
giáo viên không muốn quyền lực của mình bị thách thức trước lớp
Từ, cụm từ liên quan
- in the presence of
- before
- before the very eyes of
- in the sight of
- under the nose of