Định nghĩa của từ in front of

in front ofidiomatic

(vị trí) ở phía trước, ở đằng trước

Định nghĩa của từ undefined

Từ "in front of" là sự kết hợp của hai từ riêng biệt: * **"In"**: Giới từ này chỉ vị trí hoặc vị trí bên trong một cái gì đó. Nó có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "in". * **"Front"**: Danh từ này chỉ phần phía trước của một cái gì đó. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "front", cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "frons", có nghĩa là "trán". Do đó, "in front of" theo nghĩa đen có nghĩa là "bên trong phần phía trước của" và chỉ vị trí ngay phía trước một cái gì đó hoặc ai đó.

namespace

in a position just ahead or at the front part of someone or something else

ở vị trí ngay phía trước hoặc ở phía trước của ai đó hoặc thứ gì đó khác

Ví dụ:
  • the lawn in front of the house

    bãi cỏ trước nhà

in the presence of

với sự hiện diện của

Ví dụ:
  • the teacher didn't want his authority challenged in front of the class

    giáo viên không muốn quyền lực của mình bị thách thức trước lớp

Từ, cụm từ liên quan

  • in the presence of
  • before
  • before the very eyes of
  • in the sight of
  • under the nose of