Định nghĩa của từ oncoming

oncomingadjective

đang tới

/ˈɒnkʌmɪŋ//ˈɑːnkʌmɪŋ/

Từ "oncoming" là sự kết hợp của hai phần: "on" và "coming". Tiền tố "on" trong ngữ cảnh này biểu thị sự đang đến gần, trong khi "coming" có nghĩa là thứ gì đó đang di chuyển về phía một điểm hoặc đích đến. Khi kết hợp, "oncoming" đề cập đến bất kỳ vật thể hoặc sự kiện nào đang di chuyển về phía một thứ gì đó hoặc ai đó sắp đến. Từ này thường được dùng để mô tả hướng của các phương tiện đang đến gần, đặc biệt liên quan đến làn đường trên đường, trong đó "oncoming" phương tiện đang di chuyển theo hướng ngược lại với người nói hoặc người được nhắc đến. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800 và thuật ngữ này kể từ đó đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh chuẩn. Việc sử dụng nó đặc biệt phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến giao thông, hệ thống thông tin liên lạc và các tình huống khác mà khái niệm về hướng là điều cần thiết.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự sắp đến, sự đang đến

type tính từ

meaninggần đến, sắp đến, đang đến

namespace
Ví dụ:
  • As we drove down the dark road, the oncoming headlights of an approaching car illuminated our path.

    Khi chúng tôi lái xe xuống con đường tối, đèn pha của một chiếc xe đang lao tới chiếu sáng con đường của chúng tôi.

  • The oncoming traffic appeared as a blur as it rushed past us on the highway.

    Dòng xe ngược chiều trông như một vệt mờ khi chúng chạy vụt qua chúng tôi trên đường cao tốc.

  • The meteorologist warned us to take shelter as they forecast an oncoming storm with strong winds and heavy rain.

    Nhà khí tượng học cảnh báo chúng tôi phải tìm nơi trú ẩn vì họ dự báo một cơn bão sắp tới với gió mạnh và mưa lớn.

  • The athletic team was on edge as they heard the sound of the oncoming train whistle in the distance.

    Đội thể thao đang hồi hộp khi nghe thấy tiếng còi tàu hỏa đang lao tới từ xa.

  • The oncoming tidal wave threatened to destroy everything in its path as it swiftly approached the coast.

    Sóng thần ập tới đe dọa phá hủy mọi thứ trên đường đi khi nó nhanh chóng tiến vào bờ biển.

  • The oncoming waves pounded against the shore with deafening roar as the storm rage on.

    Những con sóng ập vào bờ với tiếng gầm rú điếc tai khi cơn bão vẫn đang hoành hành.

  • The oncoming rains made it challenging for hikers to navigate through the forest as the torrent created flooding.

    Những cơn mưa sắp tới khiến người đi bộ đường dài gặp khó khăn khi di chuyển qua khu rừng vì dòng nước chảy xiết gây ra lũ lụt.

  • The police officer signaled us to halt as they saw an oncoming bus heading down the same way.

    Cảnh sát ra hiệu cho chúng tôi dừng lại khi họ nhìn thấy một chiếc xe buýt đang lao tới theo hướng tương tự.

  • The oncoming silence echoed in the valley as night descended upon the place.

    Sự im lặng bao trùm khắp thung lũng khi màn đêm buông xuống.

  • The oncoming rays of the sun cast a golden light over the mountains as it started to rise over the horizon.

    Những tia nắng mặt trời chiếu xuống dãy núi những ánh sáng vàng rực khi nó bắt đầu nhô lên phía chân trời.