Định nghĩa của từ probable

probableadjective

có thể, có khả năng

/ˈprɒbəbl/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "probable" bắt nguồn từ tiếng Latin "probabilis," có nghĩa là "đáng tin cậy" hoặc "có thể tin được". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "probare," có nghĩa là "kiểm tra" hoặc "chứng minh". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "probabilis" được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "probable," ban đầu có nghĩa là "đáng tin cậy" hoặc "đáng tin cậy". Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm nghĩa "có khả năng xảy ra" hoặc " probable." Ngày nay, "probable" được dùng để mô tả một sự kiện hoặc tình huống có khả năng xảy ra dựa trên bằng chứng có sẵn, tạo ra mức độ tin cậy hợp lý vào khả năng xảy ra của nó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningcó thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật

examplea probable result: một kết quả có thể có

examplea probable winner: một người có nhiều khả năng thắng

type danh từ

meaningngười ứng cử có nhiều khả năng trúng cử

examplea probable result: một kết quả có thể có

examplea probable winner: một người có nhiều khả năng thắng

meaningsự chọn lựa hầu như chắc chắn

namespace
Ví dụ:
  • After conducting extensive research, it is highly probable that the new drug will be a major breakthrough in the treatment of cancer.

    Sau khi tiến hành nghiên cứu sâu rộng, rất có thể loại thuốc mới này sẽ là bước đột phá lớn trong việc điều trị ung thư.

  • The weatherman forecasts that there is a probable chance of rain tomorrow.

    Người dự báo thời tiết dự báo rằng có khả năng trời sẽ mưa vào ngày mai.

  • Following the company's recent financial performance, it seems highly probable that they will experience significant growth in the coming years.

    Theo hiệu suất tài chính gần đây của công ty, có vẻ như rất có khả năng họ sẽ có sự tăng trưởng đáng kể trong những năm tới.

  • The nation's top epidemiologists believe that it is probable that the virus will spread further and pose a significant health risk.

    Các nhà dịch tễ học hàng đầu của quốc gia tin rằng rất có khả năng loại virus này sẽ lây lan xa hơn và gây ra rủi ro đáng kể cho sức khỏe.

  • The initial results of the experiment are highly probable to be statistically significant.

    Kết quả ban đầu của thí nghiệm có khả năng cao là có ý nghĩa thống kê.

  • In light of the new evidence, it is probable that the defendant is innocent.

    Dựa trên những bằng chứng mới, có khả năng bị cáo vô tội.

  • The team's performance in the recent matches makes it highly probable that they will reach the playoffs.

    Phong độ của đội trong những trận đấu gần đây khiến khả năng họ lọt vào vòng play-off là rất cao.

  • There is a probable cause for the suspect's arrest, as evidenced by the new forensic evidence.

    Có lý do chính đáng để bắt giữ nghi phạm, như được chứng minh bằng bằng chứng pháp y mới.

  • The report suggests that it is probable that the market will continue to rise in the short term.

    Báo cáo cho thấy nhiều khả năng thị trường sẽ tiếp tục tăng trong ngắn hạn.

  • According to scientific studies, it is highly probable that climate change will have a devastating impact on the environment and future generations.

    Theo các nghiên cứu khoa học, rất có thể biến đổi khí hậu sẽ gây ra tác động tàn phá đến môi trường và các thế hệ tương lai.

Từ, cụm từ liên quan