Định nghĩa của từ imprecise

impreciseadjective

không chính xác

/ˌɪmprɪˈsaɪs//ˌɪmprɪˈsaɪs/

Từ "imprecise" bắt nguồn từ tiếng Latin "impræcisus", theo nghĩa đen có nghĩa là "không cắt đứt, không xác định". Đây là sự kết hợp của tiền tố "in-" có nghĩa là "not" và "præcisus" có nghĩa là "cắt đứt, chính xác". Nghĩa gốc của "præcisus" liên quan đến hành động cắt đứt một thứ gì đó một cách sạch sẽ và sắc nét, do đó sau này nó được liên kết với độ chính xác và xác định. Bằng cách thêm "in-", từ "imprecise" có nghĩa ngược lại - một thứ gì đó thiếu rõ ràng hoặc sắc nét.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhông chính xác, không đúng

meaningmơ hồ

namespace
Ví dụ:
  • The information provided in the memo was imprecise, leaving us uncertain about the next steps we should take.

    Thông tin cung cấp trong bản ghi nhớ không chính xác, khiến chúng tôi không chắc chắn về những bước tiếp theo nên thực hiện.

  • The weather forecast for this weekend was imprecise, and we were caught off guard by sudden downpours.

    Dự báo thời tiết cuối tuần này không chính xác và chúng tôi đã bị bất ngờ bởi những trận mưa rào bất ngờ.

  • The map we were given was imprecise, making it difficult for us to navigate through the unfamiliar terrain.

    Bản đồ chúng tôi được cung cấp không chính xác, khiến chúng tôi gặp khó khăn khi di chuyển qua địa hình xa lạ.

  • The clock on the wall was imprecise, causing us to be late for our appointment.

    Chiếc đồng hồ trên tường chạy không chính xác khiến chúng tôi bị muộn giờ hẹn.

  • The doctor's diagnosis was imprecise, leaving us with more questions than answers about our health.

    Chẩn đoán của bác sĩ không chính xác, khiến chúng tôi có nhiều câu hỏi hơn là câu trả lời về sức khỏe của mình.

  • The label on the product was imprecise, causing us to accidentally use it in the wrong way.

    Nhãn trên sản phẩm không chính xác, khiến chúng tôi vô tình sử dụng sai cách.

  • The schedule we received for the conference was imprecise, making it challenging to keep track of the various sessions we wanted to attend.

    Lịch trình hội nghị mà chúng tôi nhận được không chính xác, khiến chúng tôi khó theo dõi các phiên họp khác nhau mà chúng tôi muốn tham dự.

  • The GPS on our phone was imprecise, leading us down a winding road instead of taking us directly to our desired destination.

    Hệ thống GPS trên điện thoại của chúng tôi không chính xác, dẫn chúng tôi đi theo một con đường quanh co thay vì đưa chúng tôi đến thẳng đích mong muốn.

  • The directions we were given were imprecise, resulting in us getting lost and wasting valuable time.

    Chỉ dẫn chúng tôi nhận được không chính xác, khiến chúng tôi bị lạc đường và lãng phí thời gian quý báu.

  • The math textbook we were using was imprecise, with concepts that we found difficult to grasp and apply.

    Sách giáo khoa toán mà chúng tôi sử dụng không chính xác, có những khái niệm mà chúng tôi thấy khó nắm bắt và áp dụng.