Định nghĩa của từ non-specific

non-specificadjective

không cụ thể

/ˌnɒn spəˈsɪfɪk//ˌnɑːn spəˈsɪfɪk/

namespace

not definite or clearly defined; general

Ví dụ:
  • The candidate's speech was non-specific.

with more than one possible cause

Từ, cụm từ liên quan