Định nghĩa của từ imp

impnoun

Imp

/ɪmp//ɪmp/

Nguồn gốc từTiếng Anh cổ impa, impe ‘chồi non, cành ghép’, impian ‘ghép’, dựa trên tiếng Hy Lạp emphuein ‘cấy ghép’. Vào cuối tiếng Anh trung đại, danh từ này chỉ hậu duệ, đặc biệt là của một gia đình quý tộc, và sau đó là con của quỷ dữ hoặc một người được coi là như vậy; do đó là “quỷ nhỏ” hoặc đứa trẻ tinh nghịch (đầu thế kỷ 17).

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiểu yêu, tiểu quỷ

meaningđứa trẻ tinh quái

meaning(từ cổ,nghĩa cổ) đứa trẻ con

type ngoại động từ

meaningchắp lông, cấy lông (cho cánh chim ưng bị gãy)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mở rộng, thêm vào; sửa chữa

namespace

(in stories) a small creature like a little man, that has magic powers and behaves badly

(trong truyện) một sinh vật nhỏ bé như một người đàn ông nhỏ bé, có sức mạnh ma thuật và cư xử tồi tệ

Ví dụ:
  • The politician's proposals were met with imp from the opposition party during the debate.

    Đề xuất của chính trị gia này đã nhận được sự quan tâm của đảng đối lập trong cuộc tranh luận.

  • After a long day at work, I just want to come home and relax in complete imp.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi chỉ muốn trở về nhà và thư giãn thật thoải mái.

  • Despite the warnings, the hiker continued on the dangerous trail with imp.

    Bất chấp những lời cảnh báo, người đi bộ đường dài vẫn tiếp tục đi trên con đường nguy hiểm cùng với con quỷ.

  • The car thief was caught red-handed and arrested with impunity.

    Tên trộm xe đã bị bắt quả tang và bị giam giữ mà không bị trừng phạt.

  • The performers danced with impious glee during the satirical skit.

    Những người biểu diễn đã nhảy múa với niềm vui vô cùng phấn khích trong suốt vở kịch châm biếm.

a child who behaves badly, but not in a serious way

một đứa trẻ cư xử tồi tệ nhưng không nghiêm túc