Định nghĩa của từ gremlin

gremlinnoun

yêu tinh

/ˈɡremlɪn//ˈɡremlɪn/

Từ "gremlin" có nguồn gốc từ những năm 1930 trong Không quân Hoàng gia Anh (RAF). Người ta tin rằng từ này được đặt ra bởi những phi công cho rằng các sự cố cơ học và những sự cố khác trên máy bay của họ là do những sinh vật tinh quái, huyền thoại. Thuật ngữ này được phổ biến bởi một cuốn sách năm 1936 có tựa đề "Gremlins" của Roald Dahl, người tuyên bố đã nghe thuật ngữ này từ những người bạn RAF của mình. Trong cuốn sách, Dahl mô tả gremlin là những sinh vật nhỏ bé, khó chịu sống trên núi và thích chơi khăm con người. Từ đó, thuật ngữ "gremlin" đã được sử dụng để mô tả bất kỳ loại thiết bị, cơ chế hoặc thực thể khó chịu hoặc gây rắc rối nào gây ra sự cố hoặc trục trặc. Ngày nay, từ này thường được sử dụng theo nghĩa hài hước hoặc kỳ quặc để mô tả các vấn đề về công nghệ hoặc các tiện nghi hiện đại khác. Mặc dù có nguồn gốc hư cấu, thuật ngữ "gremlin" đã trở thành một phần của ngôn ngữ và văn hóa hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ (hàng không), (từ lóng)

meaningquỷ gây tai nạn máy bay

namespace
Ví dụ:
  • The pilot blamed the malfunction of the aircraft on a mischievous gremlin that must have tampered with the engines.

    Phi công đổ lỗi sự cố của máy bay cho một yêu tinh tinh quái đã can thiệp vào động cơ.

  • The mechanics searched the plane for any signs of a gremlin that could have caused the electrical failure.

    Các thợ máy đã kiểm tra máy bay để tìm bất kỳ dấu hiệu nào của yêu tinh có thể gây ra sự cố mất điện.

  • The train conductor attributed the derailment to the meddling of gremlins that inhabited the tracks.

    Người soát vé tàu cho rằng vụ trật bánh là do sự can thiệp của yêu tinh sống trên đường ray.

  • The factory workers suspected that a gremlin was pilfering supplies during the night.

    Các công nhân nhà máy nghi ngờ có yêu tinh đang ăn cắp đồ tiếp tế vào ban đêm.

  • The engineer swore that a gremlin had played a prank on the machine, causing it to fail during testing.

    Người kỹ sư thề rằng một con yêu tinh đã chơi khăm máy móc, khiến nó hỏng trong quá trình thử nghiệm.

  • The IT department struggled with a mysterious error that defied all logic, until someone suggested that it could be a gremlin.

    Bộ phận CNTT đang vật lộn với một lỗi bí ẩn không thể lý giải được, cho đến khi có người cho rằng đó có thể là một con yêu tinh.

  • The baker cursed the gremlins that had contributed to the suboptimal rise of his bread dough.

    Người thợ làm bánh nguyền rủa những con yêu tinh đã góp phần làm cho bột bánh mì của ông nở không đạt yêu cầu.

  • The chef swore that a gremlin had sabotaged his soufflé by letting in a gust of wind.

    Người đầu bếp thề rằng một con yêu tinh đã phá hỏng món soufflé của ông bằng cách để một cơn gió mạnh thổi vào.

  • The student felt a gremlin had stolen her concentration during the exam, causing her answers to become garbled.

    Nữ sinh này cảm thấy có yêu tinh đã đánh cắp sự tập trung của cô trong suốt kỳ thi, khiến cho câu trả lời của cô trở nên lộn xộn.

  • The musician wanted to banish the gremlin that had robbed him of his playing abilities during a live performance.

    Người nhạc sĩ muốn xua đuổi con yêu tinh đã cướp mất khả năng chơi nhạc của anh trong một buổi biểu diễn trực tiếp.