Định nghĩa của từ sprite

spritenoun

ma

/spraɪt//spraɪt/

Từ "sprite" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sprītan", có nghĩa là "một sinh vật siêu nhiên tinh quái". Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ "sprŷte" được dùng để mô tả những linh hồn nhỏ bé, tinh quái được cho là sống trong rừng và các môi trường tự nhiên khác. Những yêu tinh này thường được coi là những sinh vật vui tươi và tinh quái có thể giúp đỡ hoặc làm hại con người, tùy thuộc vào tâm trạng của họ. Trong văn học, thuật ngữ "sprite" đã được dùng để mô tả nhiều sinh vật siêu nhiên khác nhau. Ví dụ, trong vở kịch "A Midsummer Night's Dream" của Shakespeare, có những yêu tinh tiên chơi khăm các nhân vật trong vở kịch. Trong thời hiện đại, từ "sprite" thường được dùng để mô tả một loại thực thể phần mềm máy tính giúp quản lý các hệ thống phức tạp, cũng như trong trò chơi điện tử để chỉ một nhân vật hoạt hình nhỏ giúp người chơi đánh bại kẻ thù. Tóm lại, từ "sprite" có lịch sử lâu dài và đa dạng, và ý nghĩa ban đầu của nó là một sinh vật siêu nhiên tinh quái đã phát triển theo thời gian để mang những ý nghĩa văn học và công nghệ mới.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningyêu tinh, ma quỷ

namespace
Ví dụ:
  • In the popular video game, the player can collect colorful sprites to earn bonus points.

    Trong trò chơi điện tử phổ biến này, người chơi có thể thu thập các tinh thể đầy màu sắc để kiếm điểm thưởng.

  • The sprite darted around the screen, evading the enemy sprites in a frenzied game of cat and mouse.

    Sprite này chạy quanh màn hình, tránh né các sprite đối phương trong trò chơi mèo vờn chuột điên cuồng.

  • The sprites danced in a hypnotic rhythm, their movements synchronized to the beat of the music.

    Các yêu tinh nhảy múa theo nhịp điệu thôi miên, chuyển động của chúng đồng bộ với nhịp điệu của âm nhạc.

  • The software program used sprites to create a dynamic and engaging animation for the user's amusement.

    Chương trình phần mềm sử dụng các họa tiết để tạo ra hình ảnh động và hấp dẫn nhằm mục đích giải trí cho người dùng.

  • The graphic designer added sprites to the computer-generated image, bringing it to life with vibrant colors and intricate details.

    Nhà thiết kế đồ họa đã thêm các họa tiết vào hình ảnh do máy tính tạo ra, mang lại sự sống động cho hình ảnh với màu sắc rực rỡ và các chi tiết phức tạp.

  • The sprites simulated the movement and behavior of natural objects, such as birds, leaves, or waves, making for an immersive and realistic simulation.

    Các họa tiết mô phỏng chuyển động và hành vi của các vật thể tự nhiên như chim, lá cây hoặc sóng, tạo nên sự mô phỏng chân thực và sống động.

  • The sprites in the children's game served as charming characters that delighted and engaged the young players.

    Các yêu tinh trong trò chơi dành cho trẻ em đóng vai trò là những nhân vật quyến rũ, làm cho người chơi thích thú và thu hút.

  • The programmer utilized sprites for creating a captivating and interactive game environment, where the players' actions would have immediate consequences.

    Người lập trình đã sử dụng các họa tiết để tạo ra một môi trường trò chơi hấp dẫn và tương tác, nơi hành động của người chơi sẽ có hậu quả ngay lập tức.

  • The sprites entered the scene in a sequence, each one more intricate and enchanting than the last, boasting stunning animation and artwork.

    Các tinh linh xuất hiện theo trình tự, mỗi tinh linh lại phức tạp và quyến rũ hơn tinh linh trước, có hình ảnh động và hình ảnh minh họa tuyệt đẹp.

  • The sprites blew and fluttered like living beings, emerging from every nook and corner of the computer screen, making the player's experience of the game more lifelike and unforgettable.

    Các tinh linh bay lượn như những sinh vật sống, xuất hiện từ mọi ngóc ngách trên màn hình máy tính, khiến trải nghiệm chơi game của người chơi trở nên sống động và khó quên hơn.