Định nghĩa của từ immobilization

immobilizationnoun

sự bất động

/ɪˌməʊbəlaɪˈzeɪʃn//ɪˌməʊbələˈzeɪʃn/

Từ "immobilization" bắt nguồn từ các từ gốc tiếng Latin "im-" (có nghĩa là không hoặc ngược lại) và "mobilis" (có nghĩa là có thể di chuyển hoặc có thể di chuyển). Khi kết hợp, từ "immobilization" được tạo ra để mô tả hành động ngăn chặn chuyển động hoặc giữ cho một vật bất động. Trong bối cảnh y tế, bất động thường được sử dụng để mô tả quá trình ổn định các bộ phận cơ thể bị thương, chẳng hạn như xương gãy hoặc khớp bị trật, để cho phép chữa lành đúng cách. Việc làm cứng hoặc cố định một bộ phận cơ thể này đạt được thông qua nhiều phương pháp khác nhau, chẳng hạn như băng bó, nẹp, bó bột hoặc phẫu thuật, để hạn chế bất kỳ chuyển động tiềm ẩn nào có thể gây tổn thương thêm cho khu vực bị ảnh hưởng. Trong các lĩnh vực khác như kỹ thuật và khoa học, bất động có thể đề cập đến các kỹ thuật được sử dụng để ngăn chặn chuyển động của trầm tích, các hạt hoặc mảnh vụn trong chất lỏng hoặc để cố định một vật thể tại chỗ để nghiên cứu hoặc quan sát.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự cố định, sự giữ cố định; sự làm bất động

meaningsự không di chuyển được; sự không nhúc nhích được (của quân đội, xe cộ...)

meaningsự thu hồi không cho lưu hành (tiền...)

namespace
Ví dụ:
  • After the car accident, the patient was placed under immobilization to prevent further injury to his spine.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, bệnh nhân được bất động để tránh gây thêm tổn thương cho cột sống.

  • The doctor prescribed a cast for immobilization after breaking his ankle during a sports match.

    Bác sĩ đã kê đơn bó bột để cố định sau khi anh bị gãy mắt cá chân trong một trận đấu thể thao.

  • The patient's arm was immobilized with a sling to allow the bone to heal after a fracture.

    Cánh tay của bệnh nhân được cố định bằng dây đeo để xương có thời gian lành lại sau khi bị gãy.

  • The immobilizing effects of the sedative allowed for a smooth and painless procedure.

    Tác dụng bất động của thuốc an thần giúp cho quá trình phẫu thuật diễn ra suôn sẻ và không đau.

  • The bandage provided immobilization to the sprained joint, allowing for faster healing.

    Băng có tác dụng cố định khớp bị bong gân, giúp vết thương mau lành hơn.

  • Bed rest and complete immobilization were recommended for the patient recovering from surgery.

    Bệnh nhân đang hồi phục sau phẫu thuật được khuyến cáo nên nghỉ ngơi trên giường và bất động hoàn toàn.

  • The wrist splint provided effective immobilization for those suffering from carpal tunnel syndrome.

    Nẹp cổ tay có tác dụng cố định hiệu quả cho những người mắc hội chứng ống cổ tay.

  • The cast was worn for six weeks as part of the immobilization process following the leg fracture.

    Bó bột được đeo trong sáu tuần như một phần của quá trình cố định sau khi gãy chân.

  • The patient was advised to avoid any movements that could interfere with the immobilization precautions.

    Bệnh nhân được khuyên tránh mọi chuyển động có thể ảnh hưởng đến các biện pháp phòng ngừa cố định.

  • The immobilization of the limb allowed for the reduction of swelling and faster healing of the damaged tissue.

    Việc cố định chi giúp giảm sưng và chữa lành nhanh hơn các mô bị tổn thương.