Định nghĩa của từ traction

tractionnoun

lực kéo

/ˈtrækʃn//ˈtrækʃn/

Từ "traction" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ động từ "trahere", có nghĩa là "kéo" hoặc "vẽ". Trong tiếng Latin, danh từ "tractio" bắt nguồn từ động từ này, ám chỉ hành động kéo hoặc vẽ một cái gì đó. Theo thời gian, từ tiếng Latin "tractio" đã được đưa vào tiếng Anh trung đại là "traction," và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm khái niệm về lực vật lý hoặc áp suất được áp dụng để di chuyển hoặc duy trì tiếp xúc với một cái gì đó. Ý nghĩa về lực kéo này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay trong các bối cảnh như vật lý, kỹ thuật và giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, từ "traction" cũng đã được áp dụng cho nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm y học (ví dụ: liệu pháp kéo), vận tải (ví dụ: động cơ kéo) và thậm chí là giải trí (ví dụ: lực kéo trong thể thao). Mặc dù đã có sự tiến hóa, từ "traction" vẫn giữ nguyên ý nghĩa cốt lõi là kéo hoặc vẽ, khiến nó trở thành thuật ngữ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự kéo

meaningsức kéo

exampleelectric traction: sức kéo bằng điện

namespace

the action of pulling something along a surface; the power that is used for doing this

hành động kéo một vật gì đó dọc theo bề mặt; sức mạnh được sử dụng để làm điều này

a way of treating a broken bone in your body that involves using special equipment to pull the bone gradually back into its correct place

một cách điều trị xương gãy trong cơ thể bạn bao gồm việc sử dụng thiết bị đặc biệt để kéo xương dần dần trở lại đúng vị trí của nó

Ví dụ:
  • He spent six weeks in traction after he broke his leg.

    Anh ấy đã phải chịu đựng sáu tuần sau khi bị gãy chân.

the force that stops something, for example the wheels of a vehicle, from sliding on the ground

lực ngăn cản một vật gì đó, ví dụ như bánh xe của một chiếc xe, khỏi trượt trên mặt đất

the extent to which an idea, a product, etc. becomes popular or gains support

mức độ mà một ý tưởng, một sản phẩm, v.v. trở nên phổ biến hoặc được ủng hộ

Ví dụ:
  • The president's message is gaining traction among undecided voters.

    Thông điệp của tổng thống đang thu hút sự chú ý của những cử tri chưa quyết định.

Từ, cụm từ liên quan