Định nghĩa của từ quadriplegia

quadriplegianoun

liệt tứ chi

/ˌkwɒdrɪˈpliːdʒə//ˌkwɑːdrɪˈpliːdʒə/

Từ "quadriplegia" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "quadri" có nghĩa là bốn, và từ tiếng Hy Lạp "plege" có nghĩa là đột quỵ hoặc liệt. Kết hợp hai gốc này, từ "quadriplegia" dùng để chỉ một tình trạng bệnh lý đặc trưng bởi mất chức năng vận động ở cả bốn chi (tay, chân, bàn tay và bàn chân) do chấn thương hoặc bệnh lý tủy sống. Mặc dù bản thân từ này có vẻ đáng sợ, nhưng những người mắc chứng tứ chi liệt vẫn có thể sống một cuộc sống trọn vẹn thông qua các công nghệ thích ứng, chăm sóc hỗ trợ và liệu pháp phục hồi chức năng.

namespace
Ví dụ:
  • John, a victim of quadriplegia, requires constant care and assistance with all aspects of daily living as he is completely paralyzed from the neck down.

    John, nạn nhân của chứng liệt tứ chi, cần được chăm sóc và hỗ trợ liên tục trong mọi khía cạnh của cuộc sống hàng ngày vì anh bị liệt hoàn toàn từ cổ trở xuống.

  • The quadriplegic patient was initially shocked and devastated by the diagnosis, but with the help of physical therapy and adaptive equipment, she has learned to manage her condition and enjoy a more independent lifestyle.

    Bệnh nhân liệt tứ chi ban đầu rất sốc và suy sụp khi nhận được chẩn đoán, nhưng nhờ sự trợ giúp của vật lý trị liệu và thiết bị thích ứng, cô đã học cách kiểm soát tình trạng bệnh của mình và tận hưởng lối sống tự lập hơn.

  • After a tragic car accident, Sarah became a quadriplegic and had to undergo major surgery to stabilize her neck and spinal cord.

    Sau một vụ tai nạn xe hơi thương tâm, Sarah bị liệt tứ chi và phải trải qua một cuộc phẫu thuật lớn để ổn định cổ và tủy sống.

  • Living with quadriplegia has greatly impacted 34-year-old Mark's quality of life, as simple tasks such as brushing his teeth, getting dressed, and even breathing can be extremely difficult.

    Việc sống chung với chứng liệt tứ chi đã ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng cuộc sống của Mark, 34 tuổi, vì những công việc đơn giản như đánh răng, mặc quần áo và thậm chí là thở cũng có thể vô cùng khó khăn.

  • Quadriplegic athletes, who have as much as 50 percent less muscle strength compared to able-bodied individuals, must train intensively to compete at the Paralympic Games.

    Các vận động viên bị liệt tứ chi, những người có sức mạnh cơ bắp kém hơn tới 50 phần trăm so với những người khỏe mạnh, phải tập luyện chuyên sâu để có thể tham gia Thế vận hội dành cho người khuyết tật.

  • The quadriplegic teenager, despite the limited use of her limbs, has developed a passion for art and uses a drawing tablet to create intricate and detailed pieces.

    Cô thiếu nữ bị liệt tứ chi, mặc dù chỉ sử dụng được một phần chân tay, đã phát triển niềm đam mê nghệ thuật và sử dụng máy tính bảng vẽ để tạo ra những tác phẩm phức tạp và chi tiết.

  • The technology used to help quadriplegics interact with the world around them has come a long way. With brain-controlled prostheses and virtual reality simulations, these individuals can experience a newfound sense of freedom.

    Công nghệ được sử dụng để giúp người liệt tứ chi tương tác với thế giới xung quanh đã có nhiều tiến bộ. Với các bộ phận giả do não điều khiển và mô phỏng thực tế ảo, những cá nhân này có thể trải nghiệm cảm giác tự do mới mẻ.

  • Quadriplegia is a rare but serious condition that affects fewer than 1 in ,000 individuals worldwide.

    Liệt tứ chi là một tình trạng hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến chưa đến 1/1000 người trên toàn thế giới.

  • Quadriplegics need specialized care and equipment that can cost upwards of $0,000 a year.

    Người bị liệt tứ chi cần được chăm sóc và trang thiết bị chuyên biệt với chi phí có thể lên tới 0,000 đô la một năm.

  • The quadriplegic patient's condition may require ongoing medical care and constant monitoring to ensure that it does not worsen or result in further complications.

    Tình trạng của bệnh nhân liệt tứ chi có thể cần được chăm sóc y tế liên tục và theo dõi thường xuyên để đảm bảo tình trạng không trở nên trầm trọng hơn hoặc gây ra các biến chứng khác.