Định nghĩa của từ paraplegia

paraplegianoun

liệt nửa người

/ˌpærəˈpliːdʒə//ˌpærəˈpliːdʒə/

Thuật ngữ "paraplegia" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp: "pará" có nghĩa là "beside" hoặc "parallel" và "plegia" có nghĩa là "stroke" hoặc "bắt cóc". Theo thuật ngữ y khoa, paraplegia đề cập đến tình trạng mất hoặc suy giảm chức năng vận động và cảm giác ở các chi dưới và thân mình, thường là do chấn thương tủy sống, bệnh tật, nhiễm trùng hoặc khối u. Mức độ tổn thương tủy sống cụ thể quyết định mức độ và mức độ nghiêm trọng của các triệu chứng paraplegia, có thể dao động từ liệt một phần hoặc toàn bộ đến cảm giác tê liệt, yếu hoặc co cứng ở chân và xương chậu. Nhìn chung, paraplegia là tình trạng suy nhược đòi hỏi phải được chăm sóc và phục hồi chức năng đa chuyên khoa để kiểm soát và cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng liệt hai chi

namespace
Ví dụ:
  • John's diagnosis of paraplegia after a freak car accident left him unable to walk from the waist down.

    John được chẩn đoán mắc chứng liệt nửa người sau một vụ tai nạn xe hơi bất ngờ khiến anh không thể đi lại từ thắt lưng trở xuống.

  • The severity of his paraplegia made it necessary for David to have a wheelchair fitted for mobility.

    Tình trạng liệt nửa người nghiêm trọng khiến David phải lắp xe lăn để di chuyển.

  • After the surgery to stabilize his spine, the doctors informed the patient's family that he would be paraplegic for the rest of his life.

    Sau ca phẫu thuật cố định cột sống, các bác sĩ thông báo với gia đình bệnh nhân rằng ông sẽ bị liệt nửa người suốt quãng đời còn lại.

  • The paraplegic patient required round-the-clock care in order to manage daily tasks that were once easy.

    Bệnh nhân liệt nửa người cần được chăm sóc 24/7 để có thể thực hiện những công việc hàng ngày vốn dễ dàng trước đây.

  • Despite the challenges of paraplegia, Sarah remained determined to adapt to her new reality and find new ways to stay active.

    Bất chấp những thách thức của chứng liệt nửa người, Sarah vẫn quyết tâm thích nghi với thực tế mới và tìm cách mới để duy trì sự năng động.

  • The support group for paraplegic individuals provided a space for members to share their experiences, offer advice, and connect with others going through similar struggles.

    Nhóm hỗ trợ dành cho người liệt nửa người cung cấp không gian để các thành viên chia sẻ kinh nghiệm, đưa ra lời khuyên và kết nối với những người khác đang trải qua những khó khăn tương tự.

  • After years of rehabilitation, the paraplegic patient learned to navigate the world with the use of only his arms and a wheelchair.

    Sau nhiều năm phục hồi chức năng, bệnh nhân liệt nửa người đã học cách di chuyển chỉ bằng cánh tay và xe lăn.

  • The paraplegic veteran received specialized prosthetics that allowed him to walk again, giving him a newfound sense of freedom and independence.

    Cựu chiến binh bị liệt nửa người này đã được lắp chân giả chuyên dụng giúp ông có thể đi lại, mang lại cho ông cảm giác tự do và độc lập mới.

  • The study focused on the psychological impact of paraplegia, exploring the ways in which patients coped with their new physical realities and how these changes affected their mental well-being.

    Nghiên cứu tập trung vào tác động tâm lý của chứng liệt nửa người, khám phá cách bệnh nhân đối phó với thực tế thể chất mới và những thay đổi này ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần của họ như thế nào.

  • The paraplegic patient's family and friends played a crucial role in her rehabilitation, providing emotional and practical support every step of the way.

    Gia đình và bạn bè của bệnh nhân liệt nửa người này đóng vai trò quan trọng trong quá trình phục hồi chức năng của cô, luôn hỗ trợ về mặt tinh thần và thực tế trong mọi bước đi.