Định nghĩa của từ splint

splintnoun

nẹp

/splɪnt//splɪnt/

Từ "splint" bắt nguồn từ "spaltan" trong tiếng Đức Tây Âu Cổ, có nghĩa là "chia tách". Trong ngữ cảnh ban đầu, từ này ám chỉ việc sử dụng các mảnh gỗ chẻ đôi để tạo ra vật hỗ trợ tạm thời cho các vết thương. Khái niệm sử dụng nẹp gỗ để cố định và hỗ trợ cho xương gãy và các vết thương khác có từ thời cổ đại. Ví dụ, bác sĩ người La Mã Galen đã khuyến nghị sử dụng nẹp gỗ làm từ cành cây dẻ để điều trị xương gãy. Bản thân từ "splint" được cho là đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500 CN), với lần đầu tiên thuật ngữ này được ghi chép lại trong Biên niên sử Anglo-Saxon vào khoảng năm 1225 CN. Ở dạng ban đầu, từ này được viết là "splente" và có thể bắt nguồn từ "spalna" trong tiếng Bắc Âu Cổ, một từ đồng nguyên với từ "spaltan" trong tiếng Đức Tây Âu Cổ. Theo thời gian, việc sử dụng nẹp gỗ đã phát triển và các vật liệu tiên tiến hơn như sợi thủy tinh và nhôm đã thay thế nẹp gỗ trong nhiều ứng dụng y tế do trọng lượng nhẹ hơn, độ bền cao hơn và độ linh hoạt được cải thiện. Nhưng bất chấp những tiến bộ này, các nguyên tắc cơ bản của nẹp vẫn không thay đổi, với các chuyên gia y tế vẫn dựa vào nẹp để hỗ trợ và cố định cho bệnh nhân bị thương. Tóm lại, từ "splint" có lịch sử lâu đời và hấp dẫn, bắt nguồn từ các ngôn ngữ German cổ đại và y học La Mã. Sự phát triển của công nghệ nẹp đã đi một chặng đường dài kể từ thời của các giá đỡ bằng gỗ đơn giản, nhưng các nguyên tắc cơ bản của nẹp vẫn quan trọng như ngày nay như trong quá khứ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthanh nẹp

meaning(thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)

meaningbướu xương ngón treo (ngựa)

type ngoại động từ

meaningbó (xương gãy) bằng nẹp

namespace
Ví dụ:
  • After the car accident, the doctor prescribed a fiberglass splint to immobilize my broken arm.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, bác sĩ đã kê đơn nẹp sợi thủy tinh để cố định cánh tay gãy của tôi.

  • The patient's left hand was splinted with a u-shaped aluminum device to prevent further injury.

    Bàn tay trái của bệnh nhân được nẹp bằng một thiết bị nhôm hình chữ U để ngăn ngừa chấn thương thêm.

  • The hiker used a collapsible wooden splint to support her ankle after twisting it on the rocky terrain.

    Người đi bộ đường dài đã sử dụng một thanh gỗ có thể thu gọn để hỗ trợ mắt cá chân sau khi bị trẹo trên địa hình đá.

  • The doctor suggested a finger splint for my hand after performing surgery to correct tendon damage.

    Bác sĩ đề nghị tôi nẹp ngón tay sau khi phẫu thuật để điều chỉnh gân bị tổn thương.

  • The boxer wore a metal splint around his fractured knuckle before entering the ring to protect it during sparring sessions.

    Võ sĩ này đã đeo nẹp kim loại quanh đốt ngón tay bị gãy trước khi bước vào võ đài để bảo vệ nó trong các buổi tập luyện.

  • The athlete will have to use a protective splint during physical therapy for several weeks in order to aid in his recovery from the injury.

    Vận động viên sẽ phải sử dụng nẹp bảo vệ trong quá trình vật lý trị liệu trong vài tuần để hỗ trợ quá trình phục hồi chấn thương.

  • The paramedics utilized a rigid splint to stabilize the patient's broken wrist until they could transport her to the hospital.

    Các nhân viên y tế đã sử dụng một thanh nẹp cứng để cố định cổ tay bị gãy của bệnh nhân cho đến khi họ có thể đưa cô đến bệnh viện.

  • The nurse placed a simple splint around the child's sprained ankle to prevent further swelling and discomfort.

    Y tá đã đặt một thanh nẹp đơn giản quanh mắt cá chân bị bong gân của đứa trẻ để ngăn ngừa sưng tấy và khó chịu thêm.

  • The patient's leg was immobilized with a plaster of paris splint to promote healing after a compound fracture.

    Chân của bệnh nhân được cố định bằng nẹp thạch cao Paris để thúc đẩy quá trình chữa lành sau khi gãy xương phức tạp.

  • The doctor recommended a metameric splint for the patient's elbow to facilitate movement and prevent muscle loss during the healing process.

    Bác sĩ đề nghị dùng nẹp metameric cho khuỷu tay của bệnh nhân để hỗ trợ vận động và ngăn ngừa mất cơ trong quá trình chữa lành.

Từ, cụm từ liên quan