Định nghĩa của từ catatonia

catatonianoun

chứng mất trương lực

/ˌkætəˈtəʊniə//ˌkætəˈtəʊniə/

Thuật ngữ "catatonia" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "katatónos," nghĩa là "downward" hoặc "vứt bỏ," và "tonós" nghĩa là "tone" hoặc "thái độ." Thuật ngữ này được nhà thần kinh học người Áo Karl Kahlbaum giới thiệu vào cuối thế kỷ 19 để mô tả một tình trạng đặc trưng bởi sự kết hợp của hành vi xa cách hoặc không phản ứng, tư thế cứng nhắc và thường là chứng cứng đơ (trạng thái bất động hoàn toàn) ở bệnh nhân tâm thần, thường liên quan đến ảo tưởng hoặc ảo giác. Thuật ngữ này đã được các nhà thần kinh học khác cùng thời chấp nhận và phát triển thêm, chẳng hạn như Julius Wagner-Jauregg và Eugen Bleuler, như một cách để mô tả một hội chứng lâm sàng cụ thể thường thấy ở những người mắc các rối loạn tâm thần, đặc biệt là trong các trường hợp trầm cảm nặng hoặc loạn thần. Ngày nay, chứng catatonia được coi là biểu hiện triệu chứng chứ không phải là một rối loạn riêng biệt, và việc chẩn đoán đòi hỏi phải đánh giá lâm sàng kỹ lưỡng, bao gồm xem xét tiền sử bệnh lý và tâm thần, khám sức khỏe và xét nghiệm chẩn đoán phù hợp, để loại trừ các tình trạng bệnh lý hoặc thần kinh tiềm ẩn có thể góp phần gây ra hoặc làm trầm trọng thêm các triệu chứng giống catatonia.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchứng căng trương lực

meaningsự rối loạn tâm lý

namespace
Ví dụ:
  • The patient's catatonic symptoms, including rigidity and mutism, have persisted for several weeks despite medication and therapy.

    Các triệu chứng mất trương lực cơ của bệnh nhân, bao gồm cứng cơ và câm lặng, đã kéo dài trong nhiều tuần mặc dù đã dùng thuốc và điều trị.

  • The psychiatrist diagnosed the individual with catatonia, which presented with unexpected and bizarre physical movements.

    Bác sĩ tâm thần chẩn đoán bệnh nhân mắc chứng mất trương lực cơ, biểu hiện bằng những cử động cơ thể bất ngờ và kỳ lạ.

  • In catatonic states, individuals may exhibit extreme passivity, such as failing to respond to questions or commands.

    Trong trạng thái mất trương lực, cá nhân có thể biểu hiện thái độ cực kỳ thụ động, chẳng hạn như không phản hồi câu hỏi hoặc mệnh lệnh.

  • The patient entered a catatonic trance, completely immobile and unresponsive to external stimuli.

    Bệnh nhân rơi vào trạng thái xuất thần, hoàn toàn bất động và không phản ứng với các kích thích bên ngoài.

  • Catatonic episodes may involve persistent odd postures or grimacing, known as waxy flexibility.

    Các cơn mất trương lực có thể bao gồm các tư thế kỳ lạ liên tục hoặc nhăn mặt, được gọi là tình trạng mềm dẻo như sáp.

  • The individual's catatonia caused significant distress to their loved ones, who were unsure how to communicate or connect with them.

    Tình trạng mất trương lực cơ của cá nhân gây ra sự đau khổ đáng kể cho những người thân yêu của họ, những người không biết làm thế nào để giao tiếp hoặc kết nối với họ.

  • Catatonic mechanisms may manifest as repeating specific movements or phrases as part of an automatic obsession.

    Cơ chế mất trương lực có thể biểu hiện bằng việc lặp lại các chuyển động hoặc cụm từ cụ thể như một phần của sự ám ảnh tự động.

  • The medical team suspected that the person's catatonia had secondary causes, such as medication or underlying neurological processes.

    Nhóm y tế nghi ngờ chứng mất trương lực cơ của người này có nguyên nhân thứ phát, chẳng hạn như thuốc hoặc các quá trình thần kinh tiềm ẩn.

  • Catatonic symptoms could also present with severe self-injury, such as self-mutilation or self-starvation.

    Các triệu chứng của chứng mất trương lực cũng có thể biểu hiện bằng hành vi tự gây thương tích nghiêm trọng, chẳng hạn như tự làm hại bản thân hoặc tự bỏ đói.

  • The therapist worked with the person to manage their catatonia, employing various forms of therapy, including psychotherapy and cognitive-behavioral therapy, to foster better communication and socialization.

    Nhà trị liệu đã làm việc với bệnh nhân để kiểm soát chứng mất trương lực cơ của họ, sử dụng nhiều hình thức trị liệu khác nhau, bao gồm liệu pháp tâm lý và liệu pháp nhận thức - hành vi, để thúc đẩy giao tiếp và hòa nhập xã hội tốt hơn.