Định nghĩa của từ hydroelectric

hydroelectricadjective

thủy điện

/ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk//ˌhaɪdrəʊɪˈlektrɪk/

Thuật ngữ "hydroelectric" là một từ ghép có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp và tiếng La-tinh. "Hydro" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ὕδρο" (hydor), nghĩa là nước, và "electric" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "ἤλεκτρον" (ēlektron), nghĩa là hổ phách, được biết đến với khả năng tạo ra tĩnh điện khi cọ xát. Vào cuối thế kỷ 19, các nhà khoa học và nhà phát minh bắt đầu thử nghiệm khai thác năng lượng của nước chuyển động để tạo ra điện. Từ "hydroelectric" có thể được đặt ra để mô tả công nghệ mới này. Nhà máy thủy điện đầu tiên được xây dựng vào năm 1886 tại Appleton, Wisconsin, và thuật ngữ "hydroelectric" đã được sử dụng kể từ đó để mô tả quá trình chuyển đổi động năng của nước chuyển động thành năng lượng điện. Ngày nay, thủy điện là nguồn năng lượng tái tạo chính trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthuỷ điện

namespace
Ví dụ:
  • The hydroelectric dam on the Columbia River provides clean and renewable energy to neighboring communities.

    Đập thủy điện trên sông Columbia cung cấp năng lượng sạch và tái tạo cho các cộng đồng lân cận.

  • The hydroelectric plant generates enough electricity to power over 0,000 homes.

    Nhà máy thủy điện tạo ra đủ điện để cung cấp cho hơn 0.000 ngôi nhà.

  • The use of hydroelectric power has greatly reduced the carbon footprint of our town.

    Việc sử dụng năng lượng thủy điện đã làm giảm đáng kể lượng khí thải carbon của thị trấn chúng ta.

  • The hydroelectric system relies on the flow of the river to generate electricity.

    Hệ thống thủy điện dựa vào dòng chảy của sông để tạo ra điện.

  • The hydroelectric facility has been a reliable source of electricity for over 50 years.

    Nhà máy thủy điện này đã cung cấp nguồn điện đáng tin cậy trong hơn 50 năm qua.

  • The hydroelectric plant uses the potential energy stored in water to produce electricity.

    Nhà máy thủy điện sử dụng năng lượng tiềm ẩn trong nước để sản xuất điện.

  • The hydroelectric system is advantageous because it produces no greenhouse gas emissions.

    Hệ thống thủy điện có lợi thế vì nó không thải ra khí nhà kính.

  • The hydroelectric generator converts the kinetic energy of moving water into electrical energy.

    Máy phát điện thủy điện chuyển đổi động năng của dòng nước chuyển động thành năng lượng điện.

  • The hydroelectric plant is an environmentally-friendly alternative to fossil fuel power stations.

    Nhà máy thủy điện là giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho các nhà máy điện chạy bằng nhiên liệu hóa thạch.

  • The use of hydroelectric power helps to reduce our dependence on imported energy sources.

    Việc sử dụng thủy điện giúp giảm sự phụ thuộc của chúng ta vào nguồn năng lượng nhập khẩu.