Định nghĩa của từ wattage

wattagenoun

công suất

/ˈwɒtɪdʒ//ˈwɑːtɪdʒ/

Từ "wattage" bắt nguồn từ đơn vị công suất được đặt theo tên của James Watt, một kỹ sư và nhà phát minh người Scotland. Watt là đơn vị công suất hoặc năng lượng, được định nghĩa là 1 joule trên giây. Nó thường được sử dụng để biểu thị tốc độ truyền hoặc chuyển đổi năng lượng điện. Thuật ngữ "wattage" bắt nguồn từ đơn vị công suất "watt" và hậu tố "-age", được sử dụng để tạo thành danh từ biểu thị hành động hoặc quá trình của một cái gì đó. Trong trường hợp này, "wattage" đề cập đến hành động hoặc quá trình đo lường hoặc biểu thị công suất hoặc năng lượng đầu ra của một thiết bị điện, chẳng hạn như bóng đèn, động cơ hoặc thiết bị. Thuật ngữ "wattage" đã được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày để chỉ định mức công suất hoặc dung lượng của các thiết bị điện và thường được sử dụng trong các bối cảnh như nhãn sản phẩm, thông số kỹ thuật của thiết bị và kỹ thuật điện.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaninglượng điện năng được biểu hiện bằng oát

namespace
Ví dụ:
  • The new lightbulb has a higher wattage than the old one, which will provide us with brighter illumination in the room.

    Bóng đèn mới có công suất cao hơn bóng đèn cũ, giúp cung cấp cho chúng ta ánh sáng mạnh hơn trong phòng.

  • Choose the correct wattage based on the size of the room to ensure optimal lighting.

    Chọn công suất phù hợp dựa trên kích thước của căn phòng để đảm bảo ánh sáng tối ưu.

  • In order to reduce our electricity bill, we need to replace all high-wattage bulbs with energy-efficient ones.

    Để giảm hóa đơn tiền điện, chúng ta cần thay thế tất cả các bóng đèn công suất cao bằng loại bóng đèn tiết kiệm năng lượng.

  • The wattage of the fan we need depends on the size of the room; for small rooms, a lower wattage is sufficient, while larger rooms require a higher wattage.

    Công suất của quạt mà chúng ta cần phụ thuộc vào kích thước của căn phòng; đối với phòng nhỏ, công suất thấp hơn là đủ, trong khi phòng lớn hơn cần công suất cao hơn.

  • The power supply adapter for the new gadget must have a wattage that is compatible with the device's requirements.

    Bộ đổi nguồn cho thiết bị mới phải có công suất tương thích với yêu cầu của thiết bị.

  • The hairdryer's high wattage allows for quick drying, which is perfect for busy mornings.

    Công suất cao của máy sấy tóc giúp tóc khô nhanh, rất phù hợp cho những buổi sáng bận rộn.

  • The wattage of the toaster oven should be low enough to prevent overheating but high enough to cook food properly.

    Công suất của lò nướng bánh mì phải đủ thấp để tránh quá nhiệt nhưng đủ cao để nấu chín thực phẩm đúng cách.

  • We can save money and reduce our carbon footprint by opting for appliances with lower wattage.

    Chúng ta có thể tiết kiệm tiền và giảm lượng khí thải carbon bằng cách lựa chọn các thiết bị có công suất thấp hơn.

  • When choosing a new printer, pay attention to its wattage requirements to ensure it is compatible with your power source.

    Khi chọn máy in mới, hãy chú ý đến yêu cầu về công suất của máy để đảm bảo máy tương thích với nguồn điện của bạn.

  • The company's policy of installing LED lights with lower wattage has led to a significant reduction in our electricity bills.

    Chính sách lắp đặt đèn LED công suất thấp hơn của công ty đã giúp giảm đáng kể hóa đơn tiền điện của chúng tôi.