Định nghĩa của từ human right

human rightnoun

quyền con người

/ˌhjuːmən ˈraɪt//ˌhjuːmən ˈraɪt/

Thuật ngữ "human rights" xuất hiện sau những hành động tàn bạo trong Thế chiến II, đặc biệt là thảm sát Holocaust. Cộng đồng quốc tế nhận ra nhu cầu ngăn chặn những hành động tàn bạo như vậy xảy ra một lần nữa và thúc đẩy sự tôn trọng các giá trị và quyền tự do cơ bản của con người. Năm 1948, Đại hội đồng Liên hợp quốc đã thông qua Tuyên ngôn Quốc tế Nhân quyền, trong đó đặt ra tiêu chuẩn chung để bảo vệ quyền con người. Tuyên bố này dựa trên các nguyên tắc về phẩm giá, bình đẳng và tự do, được ghi nhận trong nhiều hiệp ước và công ước quốc tế về nhân quyền. Khái niệm về quyền con người bắt nguồn từ nhiều truyền thống triết học và pháp lý, bao gồm luật tự nhiên, chủ nghĩa nhân văn và các lý thuyết về khế ước xã hội. Bản thân thuật ngữ "human rights," là một thuật ngữ mới được sử dụng khá gần đây, đã được phổ biến vào giữa thế kỷ 20 như một phần của phong trào nhân đạo và dân chủ rộng lớn hơn. Ngày nay, sự công nhận và thúc đẩy phổ quát các quyền con người được công nhận là thành phần thiết yếu của luật pháp và quản trị quốc tế, và được thể hiện trong nhiều văn bản nhân quyền quốc tế và khu vực.

namespace
Ví dụ:
  • Everyone has the fundamental human right to be treated with dignity and respect, regardless of their race, gender, or religion.

    Mọi người đều có quyền cơ bản của con người là được đối xử một cách tôn trọng và có phẩm giá, bất kể chủng tộc, giới tính hay tôn giáo của họ.

  • The freedom of speech and expression is a basic human right that must be protected by the government.

    Tự do ngôn luận và biểu đạt là quyền cơ bản của con người và phải được chính phủ bảo vệ.

  • Access to quality education and healthcare are essential human rights that should be provided to all members of society.

    Quyền được tiếp cận giáo dục và chăm sóc sức khỏe chất lượng là quyền cơ bản của con người cần được cung cấp cho mọi thành viên trong xã hội.

  • Freedom of the press is a crucial human right that safeguards the flow of accurate and timely information to the public.

    Tự do báo chí là một quyền quan trọng của con người, bảo vệ luồng thông tin chính xác và kịp thời đến với công chúng.

  • The right to a fair and just trial is a cornerstone of democracy and a fundamental human right that must be upheld at all times.

    Quyền được xét xử công bằng và chính đáng là nền tảng của nền dân chủ và là quyền cơ bản của con người phải được duy trì mọi lúc.

  • Nurses and doctors have the human right to work in a safe and healthy environment, free from physical and emotional harm.

    Y tá và bác sĩ có quyền được làm việc trong môi trường an toàn và lành mạnh, không bị tổn hại về thể chất và tinh thần.

  • It is a human right to live in a clean and sustainable environment, protected from pollution and environmental degradation.

    Con người có quyền được sống trong một môi trường sạch sẽ và bền vững, được bảo vệ khỏi ô nhiễm và suy thoái môi trường.

  • The right to privacy and personal freedom is essential to maintaining human dignity and preventing unlawful infringement on one's rights.

    Quyền riêng tư và tự do cá nhân là điều cần thiết để duy trì phẩm giá con người và ngăn chặn hành vi xâm phạm trái pháp luật các quyền của một người.

  • The protection of human rights should be a priority in all international agreements and diplomatic relations.

    Việc bảo vệ nhân quyền phải là ưu tiên hàng đầu trong mọi hiệp định quốc tế và quan hệ ngoại giao.

  • It is a human right to seek asylum and protection in a foreign country in the event of persecution or harm in one's own country.

    Xin tị nạn và được bảo vệ ở nước ngoài trong trường hợp bị đàn áp hoặc bị tổn hại ở đất nước mình là quyền con người.