Định nghĩa của từ human resources

human resourcesnoun

nguồn nhân lực

/ˌhjuːmən rɪˈsɔːsɪz//ˌhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz/

Thuật ngữ "human resources" (HR) xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 để mô tả những người làm việc cho một công ty hoặc tổ chức. Thuật ngữ này được đặt ra như một giải pháp thay thế mang tính kinh doanh và chiến lược hơn cho thuật ngữ truyền thống "nhân sự", vốn có hàm ý hành chính và giao dịch nhiều hơn. Vào những năm 1950 và 1960, khi HR ngày càng trở nên phổ biến như một chuyên ngành, đã có sự thay đổi trong cách các tổ chức tiếp cận quản lý. Trọng tâm chuyển từ việc tối đa hóa hiệu quả và năng suất sang coi nhân viên là nguồn lực có giá trị cần được quản lý một cách chiến lược. Cách tiếp cận này phù hợp với xu hướng rộng hơn là coi doanh nghiệp như những cỗ máy có thể được thiết kế để đạt hiệu suất tối ưu. Thuật ngữ "human resources" được chọn để phản ánh quan điểm này. Nó thừa nhận rằng con người không chỉ là chi phí cho tổ chức mà còn là tài sản đòi hỏi phải đầu tư, phát triển và quản lý. Thuật ngữ này cũng phản ánh sự thay đổi hướng tới lực lượng lao động toàn cầu và đa dạng hơn, vì thuật ngữ "human" bao gồm những người đến từ mọi nơi trên thế giới, bất kể dân tộc hay nền tảng văn hóa. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "human resources" phản ánh triết lý kinh doanh coi trọng con người là yếu tố không thể thiếu để đạt được mục tiêu của tổ chức và do đó, đòi hỏi một cách tiếp cận chiến lược để quản lý họ nhằm đạt hiệu suất tối ưu.

namespace

people’s skills and abilities, seen as something a company, an organization, etc. can make use of

kỹ năng và khả năng của mọi người, được coi là thứ mà một công ty, một tổ chức, v.v. có thể sử dụng

Ví dụ:
  • She’s responsible for making the best use of human resources.

    Cô ấy chịu trách nhiệm sử dụng tốt nhất nguồn nhân lực.

Từ, cụm từ liên quan

the department in a company that deals with employing and training people

phòng ban trong công ty chuyên tuyển dụng và đào tạo nhân viên

Ví dụ:
  • the human resources director

    giám đốc nhân sự

  • She works in human resources.

    Cô ấy làm việc trong bộ phận nhân sự.

  • Human resources is/are encouraging more staff to take up training opportunities.

    Nguồn nhân lực đang khuyến khích nhiều nhân viên tham gia các cơ hội đào tạo hơn.

Từ, cụm từ liên quan