Định nghĩa của từ human capital

human capitalnoun

vốn con người

/ˌhjuːmən ˈkæpɪtl//ˌhjuːmən ˈkæpɪtl/

Thuật ngữ "human capital" được nhà kinh tế học người Mỹ và là người đoạt giải Nobel Gary Becker đặt ra vào những năm 1960. Becker đã giới thiệu khái niệm này để phân tích giá trị kinh tế của các kỹ năng, kiến ​​thức và kinh nghiệm của một người, mà ông cho rằng nên được coi là một loại vốn, giống như tài sản vật chất hoặc tài chính. Trong phép loại suy này, vốn con người đại diện cho tập hợp các nguồn lực và khả năng mà cá nhân sở hữu, có thể được tăng lên thông qua giáo dục, đào tạo và các hình thức đầu tư khác. Bằng cách coi vốn con người là một nguồn lực có giá trị, các nhà kinh tế và nhà hoạch định chính sách có thể hiểu rõ hơn về cách cải thiện phúc lợi cá nhân, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và giảm bất bình đẳng. Kể từ đó, khái niệm này đã được chấp nhận rộng rãi và hiện là một công cụ phân tích phổ biến trong nhiều lĩnh vực, bao gồm kinh tế, kinh doanh và chính sách công.

namespace
Ví dụ:
  • The manager recognized the importance of investing in the company's human capital by providing extensive training and development programs for employees.

    Người quản lý nhận ra tầm quan trọng của việc đầu tư vào nguồn nhân lực của công ty bằng cách cung cấp các chương trình đào tạo và phát triển toàn diện cho nhân viên.

  • The organization's strategic plan for the next five years includes a focus on developing and retaining its human capital, as they are a critical resource for the company's success.

    Kế hoạch chiến lược của tổ chức trong năm năm tới bao gồm tập trung vào việc phát triển và duy trì nguồn nhân lực, vì họ là nguồn lực quan trọng cho sự thành công của công ty.

  • The CEO has emphasized the need to attract, retain, and develop talented individuals as a key component of the company's human capital strategy.

    Tổng giám đốc điều hành đã nhấn mạnh đến nhu cầu thu hút, giữ chân và phát triển những cá nhân tài năng như một thành phần quan trọng trong chiến lược nguồn nhân lực của công ty.

  • The company's past successes can be attributed to the strength of its human capital, which has allowed it to adapt to changing market conditions and stay ahead of the competition.

    Những thành công trong quá khứ của công ty có thể là nhờ vào sức mạnh của nguồn nhân lực, cho phép công ty thích ứng với những điều kiện thay đổi của thị trường và luôn đi trước đối thủ cạnh tranh.

  • The HR department's primary focus is on maximizing the company's human capital by recruiting and retaining the best talent in the industry.

    Mục tiêu chính của phòng nhân sự là tối đa hóa nguồn nhân lực của công ty bằng cách tuyển dụng và giữ chân những nhân tài giỏi nhất trong ngành.

  • The small business owner prioritizes the development of its human capital through mentorship programs and opportunities for advancement within the organization.

    Chủ doanh nghiệp nhỏ ưu tiên phát triển nguồn nhân lực thông qua các chương trình cố vấn và cơ hội thăng tiến trong tổ chức.

  • The university's research output is a testament to its investment in human capital, as its faculty and students are among the most successful and innovative in their respective fields.

    Kết quả nghiên cứu của trường đại học là minh chứng cho sự đầu tư vào nguồn nhân lực, vì đội ngũ giảng viên và sinh viên của trường nằm trong số những người thành công và sáng tạo nhất trong lĩnh vực của họ.

  • The government agency's human capital strategy includes a commitment to addressing work-life balance challenges, which has led to higher employee engagement and retention.

    Chiến lược nguồn nhân lực của cơ quan chính phủ bao gồm cam kết giải quyết các thách thức về cân bằng giữa công việc và cuộc sống, điều này đã dẫn đến sự gắn kết và giữ chân nhân viên cao hơn.

  • The sports team's success is due in large part to its investment in human capital, as it has attracted and developed some of the most talented players in the league.

    Thành công của đội thể thao phần lớn là nhờ vào khoản đầu tư vào nguồn nhân lực, vì đội đã thu hút và đào tạo được một số cầu thủ tài năng nhất trong giải đấu.

  • The healthcare organization's commitment to improving patient outcomes is based on its focus on developing and retaining its human capital through training, coaching, and performance management programs.

    Cam kết cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân của tổ chức chăm sóc sức khỏe dựa trên việc tập trung phát triển và duy trì nguồn nhân lực thông qua các chương trình đào tạo, huấn luyện và quản lý hiệu suất.

Từ, cụm từ liên quan