Định nghĩa của từ staffing

staffingnoun

nhân sự

/ˈstɑːfɪŋ//ˈstæfɪŋ/

Từ "staffing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "staf", có nghĩa là "staff" hoặc "cane". Thuật ngữ này ban đầu dùng để chỉ việc lựa chọn một người để giữ một chức vụ cao, chẳng hạn như giám mục hoặc tổng giám mục, với thẩm quyền được trao thông qua việc trao một cây gậy hoặc biểu tượng của chức vụ. Theo thời gian, thuật ngữ "staffing" đã phát triển để bao hàm quá trình phân công cá nhân vào các vị trí trong một tổ chức, bao gồm tuyển dụng, thăng chức và điều chuyển nhân viên. Cách sử dụng này lần đầu tiên được ghi nhận vào thế kỷ 17 và từ đó thuật ngữ này đã trở thành danh từ phổ biến trong bối cảnh nguồn nhân lực và kinh doanh, ám chỉ hành động lấp đầy các vị trí còn trống bằng nhân sự có trình độ. Ngày nay, tuyển dụng là một chức năng thiết yếu trong nhiều ngành, vì nó đảm bảo tổ chức có đủ tài năng và kỹ năng để đạt được các mục tiêu và mục đích của mình.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều staves, staffs

meaninggậy, ba toong

exampleto staff an office with capable cadres: bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

meaninggậy quyền (gậy biểu thị chức vị quyền lực)

meaningcán, cột

type ngoại động từ

meaningbố trí cán bộ nhân viên cho (một cơ quan); cung cấp cán bộ nhân viên cho (một cơ quan)

exampleto staff an office with capable cadres: bố trí cán bộ có khả năng cho một cơ quan

namespace
Ví dụ:
  • The company is currently in the process of staffing for several new positions in their sales department.

    Hiện tại, công ty đang trong quá trình tuyển dụng nhiều vị trí mới cho bộ phận bán hàng.

  • The healthcare facility is experiencing a high turnover rate, making staffing a major challenge for their human resources department.

    Cơ sở chăm sóc sức khỏe này đang phải đối mặt với tình trạng luân chuyển nhân sự cao, khiến cho việc tuyển dụng nhân sự trở thành thách thức lớn đối với bộ phận nhân sự.

  • The manager is responsible for overseeing the entire staffing process, from recruiting and interviews to onboarding and training.

    Người quản lý có trách nhiệm giám sát toàn bộ quy trình tuyển dụng, từ tuyển dụng và phỏng vấn đến đào tạo.

  • The organization recognizes the importance of staffing with diverse candidates to reflect the community they serve.

    Tổ chức nhận ra tầm quan trọng của việc tuyển dụng nhiều ứng viên đa dạng để phản ánh cộng đồng mà họ phục vụ.

  • Due to budget constraints, the company must be strategic in their staffing decisions, prioritizing the most crucial positions.

    Do hạn chế về ngân sách, công ty phải có chiến lược trong các quyết định tuyển dụng, ưu tiên các vị trí quan trọng nhất.

  • The staffing agency provides temporary staff for various industries during peak workloads or to cover scheduled absences.

    Công ty cung cấp nhân sự tạm thời cho nhiều ngành công nghiệp khác nhau trong thời gian khối lượng công việc cao điểm hoặc để thay thế nhân viên vắng mặt theo lịch trình.

  • The retirement community has implemented a staffing plan to ensure adequate coverage for their residents' needs around the clock.

    Cộng đồng hưu trí đã triển khai kế hoạch tuyển dụng nhân sự để đảm bảo đáp ứng đầy đủ nhu cầu của cư dân suốt ngày đêm.

  • The hotel has implemented a unique staffing model, enabling employees to work a flexible schedule that suits their lifestyle.

    Khách sạn đã triển khai mô hình tuyển dụng nhân sự độc đáo, cho phép nhân viên làm việc theo lịch trình linh hoạt phù hợp với lối sống của mình.

  • The software company's staffing team utilizes innovative methods, such as social media and online networking, to locate top talent in their field.

    Đội ngũ tuyển dụng của công ty phần mềm sử dụng các phương pháp sáng tạo như mạng xã hội và mạng lưới trực tuyến để tìm kiếm những nhân tài hàng đầu trong lĩnh vực của họ.

  • The university's human resources department employs a holistic staffing approach, emphasizing hiring personnel not only on merit but also on personal values that align with the institution's vision.

    Phòng nhân sự của trường đại học áp dụng phương pháp tuyển dụng toàn diện, nhấn mạnh việc tuyển dụng nhân sự không chỉ dựa trên năng lực mà còn dựa trên các giá trị cá nhân phù hợp với tầm nhìn của trường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches