Định nghĩa của từ manpower

manpowernoun

Nhân lực

/ˈmænpaʊə(r)//ˈmænpaʊər/

"Manpower" có một câu chuyện nguồn gốc thú vị. Nó không được tạo ra trong một khoảnh khắc duy nhất, mà thay vào đó phát triển theo thời gian. Từ "man" trong thuật ngữ này có nghĩa là con người, cụ thể là nam giới trong lịch sử. "Power" trong ngữ cảnh này đề cập đến sức mạnh hoặc khả năng. Thuật ngữ này có thể xuất hiện vào những năm 1600, được sử dụng trong bối cảnh quân sự để mô tả số lượng binh lính có sẵn để phục vụ. Cuối cùng, nó được mở rộng để bao gồm bất kỳ lực lượng lao động nào có sẵn. Mặc dù có sự thiên vị về giới tính trong lịch sử, "manpower" hiện được chấp nhận rộng rãi để bao gồm tất cả các giới tính, mặc dù "workforce" là một giải pháp thay thế hiện đại bao gồm nhiều giới tính hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhân lực; sức người

meaningđơn vị sức người (1 qoành 0 mã lực)

namespace
Ví dụ:
  • The construction project required a significant amount of manpower, so the company hired a team of skilled workers to complete the job.

    Dự án xây dựng đòi hỏi một lượng nhân công lớn nên công ty đã thuê một đội công nhân lành nghề để hoàn thành công việc.

  • Due to high demand, our company is in need of more manpower to meet the production quota.

    Do nhu cầu cao, công ty chúng tôi đang cần thêm nhân lực để đáp ứng hạn ngạch sản xuất.

  • The army mobilized a large force of manpower to repel the enemy invasion.

    Quân đội đã huy động một lực lượng lớn nhân lực để đẩy lùi cuộc xâm lược của kẻ thù.

  • The manufacturing plant needed to increase its manpower during the holiday season to handle the increase in orders.

    Nhà máy sản xuất cần tăng cường nhân lực trong mùa lễ để xử lý lượng đơn đặt hàng tăng lên.

  • The manpower shortage in the healthcare industry has led to long waiting times for patients.

    Tình trạng thiếu hụt nhân lực trong ngành chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến thời gian chờ đợi lâu của bệnh nhân.

  • The humanitarian organization relies heavily on the generous supply of manpower from volunteers around the world to carry out their missions.

    Tổ chức nhân đạo này phụ thuộc rất nhiều vào nguồn nhân lực dồi dào từ các tình nguyện viên trên khắp thế giới để thực hiện sứ mệnh của mình.

  • The manpower corporation helped the company to fill the vacant positions in their organization by providing them with skilled workers.

    Công ty nhân lực đã giúp công ty lấp đầy các vị trí còn trống trong tổ chức bằng cách cung cấp cho họ những công nhân lành nghề.

  • The company has invested in manpower development programs for its employees to enhance their skills and productivity.

    Công ty đã đầu tư vào các chương trình phát triển nhân lực để nâng cao kỹ năng và năng suất của nhân viên.

  • The sports event attracted an enormous crowd of manpower to cheer for their favorite teams.

    Sự kiện thể thao này đã thu hút rất đông người hâm mộ đến cổ vũ cho đội bóng yêu thích của mình.

  • The manpower planning committee organized training programs to boost the company's manpower in line with their strategic objectives.

    Ủy ban hoạch định nhân lực đã tổ chức các chương trình đào tạo để tăng cường nhân lực của công ty theo mục tiêu chiến lược của công ty.