danh từ
sự trượt chân
blanket slips off bed: chăn tuột xuống đất
điều lầm lỗi; sự lỡ (lời...), sự sơ suất
opportunity slipped: dịp tốt trôi qua
áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề
to slip out of the room: lẻn ra khỏi phòng
to slip a pill into one's mouth: đút gọn viên thuốc vào mồm
ngoại động từ
thả
blanket slips off bed: chăn tuột xuống đất
đẻ non (súc vật)
opportunity slipped: dịp tốt trôi qua
đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn
to slip out of the room: lẻn ra khỏi phòng
to slip a pill into one's mouth: đút gọn viên thuốc vào mồm