Định nghĩa của từ hottie

hottienoun

người đẹp nóng bỏng

/ˈhɒti//ˈhɑːti/

Thuật ngữ "hottie" ban đầu xuất hiện vào giữa những năm 1990, đặc biệt là ở miền Nam Hoa Kỳ, như một từ lóng được sử dụng để mô tả một người hấp dẫn hoặc gợi cảm. Nguồn gốc chính xác của từ này không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó được tạo ra bằng cách kết hợp các từ "hot" và "baby" hoặc "babe". Lúc đầu, "hottie" chủ yếu được sử dụng để chỉ phụ nữ, nhưng theo thời gian, nó cũng bắt đầu được sử dụng để mô tả nam giới. Nó được phổ biến trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là những người nổi tiếng sử dụng thuật ngữ này trên phương tiện truyền thông xã hội và trong các cuộc phỏng vấn. Thuật ngữ "hottie" kể từ đó đã trở nên phổ biến, đặc biệt là trong thế hệ trẻ, như một cách vui tươi và đáng yêu để chỉ một người được coi là cực kỳ hấp dẫn hoặc đáng mơ ước. Nó thường được dùng như một lời khen hoặc một thuật ngữ âu yếm, và đặc biệt phổ biến trong các thiết lập trực tuyến và phương tiện truyền thông xã hội. Nhìn chung, mặc dù nguồn gốc của "hottie" có thể không rõ ràng, nhưng sự phổ biến và ý nghĩa văn hóa của nó là minh chứng cho sức mạnh lâu dài của tiếng lóng và văn hóa đại chúng trong việc định nghĩa lại và tái tạo ngôn ngữ.

namespace
Ví dụ:
  • Anna's boyfriend is such a hottie; she's lucky to have him!

    Bạn trai của Anna là một anh chàng hấp dẫn; cô ấy thật may mắn khi có anh ấy!

  • The lead actor in the new movie is a total hottie, with his piercing blue eyes and chiseled jawline.

    Nam diễn viên chính trong bộ phim mới này thực sự là một anh chàng hấp dẫn, với đôi mắt xanh sâu thẳm và đường viền hàm sắc nét.

  • I can't believe how much that hottie next door has been working out; he looks like he's prepared for a cover shoot!

    Tôi không thể tin được anh chàng hấp dẫn nhà bên đã tập luyện chăm chỉ đến thế; trông anh ấy như thể đã chuẩn bị sẵn sàng cho buổi chụp ảnh bìa vậy!

  • My sister's new boyfriend is a complete hottie, but I hope he's not too pretty for her!

    Bạn trai mới của chị gái tôi là một anh chàng rất đẹp trai, nhưng tôi hy vọng anh ấy không quá đẹp so với chị ấy!

  • The rugby player in the green jersey is such a hottie; he's making my heart skip a beat!

    Cầu thủ bóng bầu dục mặc áo xanh trông thật hấp dẫn; anh ấy khiến tim tôi đập thình thịch!

  • My friend's husband is an absolute hottie; how did she manage to snag a guy like that?

    Chồng của bạn tôi là một anh chàng cực kỳ hấp dẫn; làm sao cô ấy có thể chinh phục được một anh chàng như vậy?

  • The singer on stage is a complete hottie; excuse me while I fan myself!

    Cô ca sĩ trên sân khấu trông thật nóng bỏng; xin lỗi nhé, tôi phải quạt cho cô ấy một cái!

  • Jamie's husband is such a delicious hottie; he makes my heart melt with just one look!

    Chồng của Jamie thực sự là một anh chàng hấp dẫn; anh ấy khiến trái tim tôi tan chảy chỉ với một cái nhìn!

  • That hottie next door keeps peeking at me through the window curtains; it's getting creepy!

    Cô nàng nóng bỏng nhà bên cứ nhìn trộm tôi qua rèm cửa sổ; thật đáng sợ!

  • I've never seen a hottie like my neighbor's husband; he's the kind of guy you want to spend hours admiring!

    Tôi chưa bao giờ thấy một anh chàng hấp dẫn như chồng của hàng xóm tôi; anh ấy là mẫu đàn ông mà bạn muốn dành hàng giờ để chiêm ngưỡng!