- Anna's boyfriend is such a hottie; she's lucky to have him!
Bạn trai của Anna là một anh chàng hấp dẫn; cô ấy thật may mắn khi có anh ấy!
- The lead actor in the new movie is a total hottie, with his piercing blue eyes and chiseled jawline.
Nam diễn viên chính trong bộ phim mới này thực sự là một anh chàng hấp dẫn, với đôi mắt xanh sâu thẳm và đường viền hàm sắc nét.
- I can't believe how much that hottie next door has been working out; he looks like he's prepared for a cover shoot!
Tôi không thể tin được anh chàng hấp dẫn nhà bên đã tập luyện chăm chỉ đến thế; trông anh ấy như thể đã chuẩn bị sẵn sàng cho buổi chụp ảnh bìa vậy!
- My sister's new boyfriend is a complete hottie, but I hope he's not too pretty for her!
Bạn trai mới của chị gái tôi là một anh chàng rất đẹp trai, nhưng tôi hy vọng anh ấy không quá đẹp so với chị ấy!
- The rugby player in the green jersey is such a hottie; he's making my heart skip a beat!
Cầu thủ bóng bầu dục mặc áo xanh trông thật hấp dẫn; anh ấy khiến tim tôi đập thình thịch!
- My friend's husband is an absolute hottie; how did she manage to snag a guy like that?
Chồng của bạn tôi là một anh chàng cực kỳ hấp dẫn; làm sao cô ấy có thể chinh phục được một anh chàng như vậy?
- The singer on stage is a complete hottie; excuse me while I fan myself!
Cô ca sĩ trên sân khấu trông thật nóng bỏng; xin lỗi nhé, tôi phải quạt cho cô ấy một cái!
- Jamie's husband is such a delicious hottie; he makes my heart melt with just one look!
Chồng của Jamie thực sự là một anh chàng hấp dẫn; anh ấy khiến trái tim tôi tan chảy chỉ với một cái nhìn!
- That hottie next door keeps peeking at me through the window curtains; it's getting creepy!
Cô nàng nóng bỏng nhà bên cứ nhìn trộm tôi qua rèm cửa sổ; thật đáng sợ!
- I've never seen a hottie like my neighbor's husband; he's the kind of guy you want to spend hours admiring!
Tôi chưa bao giờ thấy một anh chàng hấp dẫn như chồng của hàng xóm tôi; anh ấy là mẫu đàn ông mà bạn muốn dành hàng giờ để chiêm ngưỡng!